Kết quả xổ số An Giang - Trực tiếp kqxs An Giang ngày 14-03-2024
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
14/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | |||
Giải 7 | 614 | |||
Giải 6 | 5744 | 4938 | 6581 | |
Giải 5 | 9865 | |||
Giải 4 | 68942 | 27306 | 31610 | 84629 |
07887 | 42883 | 81958 | ||
Giải 3 | 39451 | 81406 | ||
Giải 2 | 41483 | |||
Giải 1 | 14063 | |||
Giải ĐB | 112746 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 10, 14, 13 |
2 | 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 42, 44 |
5 | 51, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | |
8 | 83, 87, 83, 81 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | 51, 81 |
2 | 42 |
3 | 63, 83, 83, 13 |
4 | 44, 14 |
5 | 65 |
6 | 46, 06, 06 |
7 | 87 |
8 | 58, 38 |
9 | 29 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
97: 13 lần | 06: 13 lần | 04: 12 lần | 92: 12 lần | 43: 11 lần | |||||
79: 11 lần | 40: 11 lần | 69: 11 lần | 10: 10 lần | 16: 10 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
21: 3 lần | 30: 3 lần | 53: 3 lần | 70: 3 lần | 25: 4 lần |
51: 4 lần | 68: 4 lần | 39: 4 lần | 52: 4 lần | 08: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
04: 2 ngày | 35: 2 ngày | 50: 2 ngày | 09: 1 ngày | 32: 1 ngày |
43: 1 ngày | 47: 1 ngày | 55: 1 ngày | 61: 1 ngày | 63: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
73: 21 ngày | 23: 20 ngày | 00: 19 ngày | 66: 19 ngày | 80: 18 ngày |
08: 17 ngày | 70: 17 ngày | 42: 16 ngày | 56: 16 ngày | 57: 15 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
9: 85 lần | 4: 82 lần | 8: 81 lần | 1: 79 lần | 0: 76 lần |
6: 70 lần | 7: 66 lần | 2: 64 lần | 3: 64 lần | 5: 53 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
4: 83 lần | 7: 81 lần | 6: 77 lần | 9: 77 lần | 2: 72 lần |
0: 69 lần | 5: 68 lần | 3: 67 lần | 1: 65 lần | 8: 61 lần |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
07/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 84 | |||
Giải 7 | 559 | |||
Giải 6 | 5186 | 6640 | 4299 | |
Giải 5 | 1031 | |||
Giải 4 | 14885 | 71709 | 44623 | 44568 |
56369 | 36973 | 92340 | ||
Giải 3 | 78669 | 45096 | ||
Giải 2 | 24396 | |||
Giải 1 | 19222 | |||
Giải ĐB | 303624 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | |
2 | 24, 22, 23 |
3 | 31 |
4 | 40, 40 |
5 | 59 |
6 | 69, 68, 69 |
7 | 73 |
8 | 85, 86, 84 |
9 | 96, 96, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 40 |
1 | 31 |
2 | 22 |
3 | 23, 73 |
4 | 24, 84 |
5 | 85 |
6 | 96, 96, 86 |
7 | |
8 | 68 |
9 | 69, 09, 69, 99, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
29/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | |||
Giải 7 | 649 | |||
Giải 6 | 9027 | 3472 | 6894 | |
Giải 5 | 7736 | |||
Giải 4 | 94073 | 00739 | 57662 | 07327 |
42860 | 15150 | 61199 | ||
Giải 3 | 80031 | 28424 | ||
Giải 2 | 55364 | |||
Giải 1 | 28595 | |||
Giải ĐB | 818663 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 31, 39, 36 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 63, 64, 62, 60 |
7 | 73, 72 |
8 | 88 |
9 | 95, 99, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 50 |
1 | 31 |
2 | 62, 72 |
3 | 63, 73 |
4 | 64, 24, 94 |
5 | 95 |
6 | 36 |
7 | 27, 27 |
8 | 88 |
9 | 39, 99, 49 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
22/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | |||
Giải 7 | 170 | |||
Giải 6 | 8861 | 1986 | 1312 | |
Giải 5 | 8991 | |||
Giải 4 | 98194 | 20844 | 60920 | 58567 |
85147 | 63824 | 71643 | ||
Giải 3 | 65867 | 89686 | ||
Giải 2 | 86265 | |||
Giải 1 | 35300 | |||
Giải ĐB | 772404 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | |
4 | 44, 47, 43 |
5 | |
6 | 65, 67, 67, 61 |
7 | 70 |
8 | 86, 86, 81 |
9 | 94, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 20, 70 |
1 | 91, 61, 81 |
2 | 12 |
3 | 43 |
4 | 04, 94, 44, 24 |
5 | 65 |
6 | 86, 86 |
7 | 67, 67, 47 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
15/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 34 | |||
Giải 7 | 279 | |||
Giải 6 | 6542 | 1032 | 5290 | |
Giải 5 | 6701 | |||
Giải 4 | 21385 | 13056 | 27515 | 51874 |
29720 | 82980 | 28545 | ||
Giải 3 | 27754 | 12420 | ||
Giải 2 | 29875 | |||
Giải 1 | 99318 | |||
Giải ĐB | 374629 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 15 |
2 | 29, 20, 20 |
3 | 32, 34 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 56 |
6 | |
7 | 75, 74, 79 |
8 | 85, 80 |
9 | 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 20, 80, 90 |
1 | 01 |
2 | 42, 32 |
3 | |
4 | 54, 74, 34 |
5 | 75, 85, 15, 45 |
6 | 56 |
7 | |
8 | 18 |
9 | 29, 79 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
08/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 48 | |||
Giải 7 | 052 | |||
Giải 6 | 1911 | 4717 | 3461 | |
Giải 5 | 8674 | |||
Giải 4 | 38444 | 58421 | 52193 | 62228 |
18791 | 59275 | 92611 | ||
Giải 3 | 24076 | 81978 | ||
Giải 2 | 64077 | |||
Giải 1 | 66713 | |||
Giải ĐB | 167566 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 13, 11, 11, 17 |
2 | 21, 28 |
3 | |
4 | 44, 48 |
5 | 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 77, 76, 78, 75, 74 |
8 | |
9 | 93, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 21, 91, 11, 11, 61 |
2 | 52 |
3 | 13, 93 |
4 | 44, 74 |
5 | 75 |
6 | 66, 76 |
7 | 77, 17 |
8 | 78, 28, 48 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
01/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 84 | |||
Giải 7 | 048 | |||
Giải 6 | 4835 | 2934 | 5092 | |
Giải 5 | 8524 | |||
Giải 4 | 28051 | 93260 | 62645 | 86369 |
56176 | 59018 | 03659 | ||
Giải 3 | 75967 | 05272 | ||
Giải 2 | 94379 | |||
Giải 1 | 13479 | |||
Giải ĐB | 195536 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 36, 35, 34 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 67, 60, 69 |
7 | 79, 79, 72, 76 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60 |
1 | 51 |
2 | 72, 92 |
3 | |
4 | 24, 34, 84 |
5 | 45, 35 |
6 | 36, 76 |
7 | 67 |
8 | 18, 48 |
9 | 79, 79, 69, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
25/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 30 | |||
Giải 7 | 196 | |||
Giải 6 | 0995 | 7331 | 0767 | |
Giải 5 | 3815 | |||
Giải 4 | 96970 | 63105 | 78962 | 24949 |
48059 | 97880 | 10872 | ||
Giải 3 | 07707 | 92998 | ||
Giải 2 | 50341 | |||
Giải 1 | 90363 | |||
Giải ĐB | 613460 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15 |
2 | |
3 | 31, 30 |
4 | 41, 49 |
5 | 59 |
6 | 60, 63, 62, 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 80 |
9 | 98, 95, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 70, 80, 30 |
1 | 41, 31 |
2 | 62, 72 |
3 | 63 |
4 | |
5 | 05, 15, 95 |
6 | 96 |
7 | 07, 67 |
8 | 98 |
9 | 49, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
18/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | |||
Giải 7 | 190 | |||
Giải 6 | 4975 | 9789 | 1765 | |
Giải 5 | 3606 | |||
Giải 4 | 82194 | 76002 | 70167 | 49388 |
76490 | 02125 | 88154 | ||
Giải 3 | 78449 | 98784 | ||
Giải 2 | 14919 | |||
Giải 1 | 34468 | |||
Giải ĐB | 567982 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 65 |
7 | 75 |
8 | 82, 84, 88, 89, 87 |
9 | 94, 90, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 90 |
1 | |
2 | 82, 02 |
3 | |
4 | 84, 94, 54 |
5 | 25, 75, 65 |
6 | 06 |
7 | 67, 87 |
8 | 68, 88 |
9 | 19, 49, 89 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
11/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | |||
Giải 7 | 453 | |||
Giải 6 | 2095 | 2864 | 4844 | |
Giải 5 | 7570 | |||
Giải 4 | 11345 | 30441 | 96498 | 32843 |
14320 | 01078 | 81723 | ||
Giải 3 | 51224 | 70899 | ||
Giải 2 | 38037 | |||
Giải 1 | 99469 | |||
Giải ĐB | 056279 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 45, 41, 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 80 |
9 | 99, 98, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 70, 80 |
1 | 41 |
2 | |
3 | 43, 23, 53 |
4 | 24, 64, 44 |
5 | 45, 95 |
6 | |
7 | 37 |
8 | 98, 78 |
9 | 79, 69, 99 |