Kết quả xổ số An Giang - Trực tiếp kqxs An Giang ngày 11-01-2024
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
11/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | |||
Giải 7 | 453 | |||
Giải 6 | 2095 | 2864 | 4844 | |
Giải 5 | 7570 | |||
Giải 4 | 11345 | 30441 | 96498 | 32843 |
14320 | 01078 | 81723 | ||
Giải 3 | 51224 | 70899 | ||
Giải 2 | 38037 | |||
Giải 1 | 99469 | |||
Giải ĐB | 056279 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 45, 41, 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 80 |
9 | 99, 98, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 70, 80 |
1 | 41 |
2 | |
3 | 43, 23, 53 |
4 | 24, 64, 44 |
5 | 45, 95 |
6 | |
7 | 37 |
8 | 98, 78 |
9 | 79, 69, 99 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
06: 14 lần | 97: 14 lần | 92: 13 lần | 10: 12 lần | 04: 12 lần | |||||
69: 12 lần | 40: 12 lần | 83: 11 lần | 60: 11 lần | 41: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
21: 2 lần | 70: 3 lần | 61: 3 lần | 51: 3 lần | 30: 3 lần |
53: 3 lần | 52: 3 lần | 66: 4 lần | 77: 4 lần | 45: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
83: 3 ngày | 10: 2 ngày | 32: 2 ngày | 41: 2 ngày | 69: 2 ngày |
74: 2 ngày | 02: 1 ngày | 04: 1 ngày | 09: 1 ngày | 17: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
23: 24 ngày | 80: 22 ngày | 08: 21 ngày | 42: 20 ngày | 57: 19 ngày |
65: 19 ngày | 94: 19 ngày | 52: 17 ngày | 53: 15 ngày | 05: 14 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
8: 85 lần | 9: 84 lần | 4: 82 lần | 1: 80 lần | 0: 79 lần |
6: 70 lần | 3: 66 lần | 2: 62 lần | 7: 61 lần | 5: 51 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
4: 83 lần | 7: 83 lần | 9: 82 lần | 6: 74 lần | 2: 72 lần |
3: 72 lần | 0: 69 lần | 8: 63 lần | 5: 62 lần | 1: 60 lần |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
04/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 21 | |||
Giải 7 | 023 | |||
Giải 6 | 9514 | 8226 | 9027 | |
Giải 5 | 1386 | |||
Giải 4 | 17701 | 38183 | 10195 | 06543 |
88723 | 16187 | 62235 | ||
Giải 3 | 78556 | 96094 | ||
Giải 2 | 96488 | |||
Giải 1 | 50447 | |||
Giải ĐB | 053455 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 23, 26, 27, 23, 21 |
3 | 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 56 |
6 | |
7 | |
8 | 88, 83, 87, 86 |
9 | 94, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 01, 21 |
2 | |
3 | 83, 43, 23, 23 |
4 | 94, 14 |
5 | 55, 95, 35 |
6 | 56, 86, 26 |
7 | 47, 87, 27 |
8 | 88 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
28/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | |||
Giải 7 | 774 | |||
Giải 6 | 1459 | 4822 | 5405 | |
Giải 5 | 1910 | |||
Giải 4 | 21498 | 98711 | 85249 | 73553 |
16431 | 64877 | 05400 | ||
Giải 3 | 44563 | 67123 | ||
Giải 2 | 21747 | |||
Giải 1 | 11041 | |||
Giải ĐB | 847442 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 05, 00 |
1 | 11, 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 31 |
4 | 42, 41, 47, 49 |
5 | 53, 59 |
6 | 63 |
7 | 77, 74 |
8 | |
9 | 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 10, 00 |
1 | 41, 11, 31 |
2 | 42, 22 |
3 | 63, 23, 53 |
4 | 74 |
5 | 05 |
6 | |
7 | 47, 77 |
8 | 98 |
9 | 49, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
21/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | |||
Giải 7 | 966 | |||
Giải 6 | 4277 | 3284 | 3200 | |
Giải 5 | 8591 | |||
Giải 4 | 03732 | 40659 | 83345 | 53178 |
69911 | 23552 | 14342 | ||
Giải 3 | 71998 | 04621 | ||
Giải 2 | 88260 | |||
Giải 1 | 54718 | |||
Giải ĐB | 729672 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 11 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 45, 42 |
5 | 59, 52 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 78, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 00 |
1 | 21, 11, 91 |
2 | 72, 32, 52, 42 |
3 | |
4 | 84 |
5 | 45 |
6 | 66 |
7 | 77, 87 |
8 | 18, 98, 78 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
14/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | |||
Giải 7 | 546 | |||
Giải 6 | 3895 | 9487 | 7133 | |
Giải 5 | 8700 | |||
Giải 4 | 26534 | 43386 | 97194 | 70994 |
63880 | 18800 | 84559 | ||
Giải 3 | 89603 | 55399 | ||
Giải 2 | 49907 | |||
Giải 1 | 71633 | |||
Giải ĐB | 058976 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 03, 00, 00 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 34, 33 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 76 |
8 | 86, 80, 87, 88 |
9 | 99, 94, 94, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80, 00, 00 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 03, 33 |
4 | 34, 94, 94 |
5 | 95 |
6 | 76, 86, 46 |
7 | 07, 87 |
8 | 88 |
9 | 99, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
07/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 42 | |||
Giải 7 | 372 | |||
Giải 6 | 5943 | 9836 | 6180 | |
Giải 5 | 8589 | |||
Giải 4 | 48543 | 97514 | 56607 | 15995 |
87415 | 46801 | 96836 | ||
Giải 3 | 88565 | 96987 | ||
Giải 2 | 63559 | |||
Giải 1 | 13122 | |||
Giải ĐB | 539517 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 22 |
3 | 36, 36 |
4 | 43, 43, 42 |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 87, 89, 80 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80 |
1 | 01 |
2 | 22, 72, 42 |
3 | 43, 43 |
4 | 14 |
5 | 65, 95, 15 |
6 | 36, 36 |
7 | 17, 87, 07 |
8 | |
9 | 59, 89 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
30/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 93 | |||
Giải 7 | 411 | |||
Giải 6 | 6715 | 2223 | 9285 | |
Giải 5 | 4749 | |||
Giải 4 | 88414 | 64305 | 22577 | 18003 |
21643 | 83813 | 94532 | ||
Giải 3 | 70498 | 23724 | ||
Giải 2 | 21446 | |||
Giải 1 | 20815 | |||
Giải ĐB | 925874 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 15, 14, 13, 15, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 46, 43, 49 |
5 | |
6 | |
7 | 74, 77 |
8 | 85 |
9 | 98, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 11 |
2 | 32 |
3 | 03, 43, 13, 23, 93 |
4 | 74, 24, 14 |
5 | 15, 05, 15, 85 |
6 | 46 |
7 | 77 |
8 | 98 |
9 | 49 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
23/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | |||
Giải 7 | 650 | |||
Giải 6 | 5184 | 3421 | 7769 | |
Giải 5 | 7469 | |||
Giải 4 | 00910 | 28172 | 70149 | 35874 |
91914 | 61035 | 68394 | ||
Giải 3 | 78205 | 34039 | ||
Giải 2 | 40960 | |||
Giải 1 | 31779 | |||
Giải ĐB | 374911 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 10, 14, 14 |
2 | 21 |
3 | 39, 35 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 60, 69, 69 |
7 | 79, 72, 74 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 10, 50 |
1 | 11, 21 |
2 | 72 |
3 | |
4 | 74, 14, 94, 84, 14 |
5 | 05, 35 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 79, 39, 49, 69, 69 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
16/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 27 | |||
Giải 7 | 545 | |||
Giải 6 | 1740 | 9424 | 6873 | |
Giải 5 | 4132 | |||
Giải 4 | 78741 | 21776 | 78398 | 52153 |
25752 | 42115 | 18329 | ||
Giải 3 | 49459 | 83806 | ||
Giải 2 | 63081 | |||
Giải 1 | 11060 | |||
Giải ĐB | 324301 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15 |
2 | 29, 24, 27 |
3 | 32 |
4 | 41, 40, 45 |
5 | 59, 53, 52 |
6 | 60 |
7 | 76, 73 |
8 | 81 |
9 | 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 40 |
1 | 01, 81, 41 |
2 | 52, 32 |
3 | 53, 73 |
4 | 24 |
5 | 15, 45 |
6 | 06, 76 |
7 | 27 |
8 | 98 |
9 | 59, 29 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
09/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 28 | |||
Giải 7 | 153 | |||
Giải 6 | 7838 | 0588 | 6191 | |
Giải 5 | 2140 | |||
Giải 4 | 81589 | 97927 | 01239 | 68061 |
70236 | 56707 | 12962 | ||
Giải 3 | 12963 | 31348 | ||
Giải 2 | 07800 | |||
Giải 1 | 82825 | |||
Giải ĐB | 717766 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | |
2 | 25, 27, 28 |
3 | 39, 36, 38 |
4 | 48, 40 |
5 | 53 |
6 | 66, 63, 61, 62 |
7 | |
8 | 89, 88 |
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 40 |
1 | 61, 91 |
2 | 62 |
3 | 63, 53 |
4 | |
5 | 25 |
6 | 66, 36 |
7 | 27, 07 |
8 | 48, 38, 88, 28 |
9 | 89, 39 |