Kết quả xổ số An Giang - Trực tiếp kqxs An Giang ngày 16-11-2023
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
16/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 27 | |||
Giải 7 | 545 | |||
Giải 6 | 1740 | 9424 | 6873 | |
Giải 5 | 4132 | |||
Giải 4 | 78741 | 21776 | 78398 | 52153 |
25752 | 42115 | 18329 | ||
Giải 3 | 49459 | 83806 | ||
Giải 2 | 63081 | |||
Giải 1 | 11060 | |||
Giải ĐB | 324301 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15 |
2 | 29, 24, 27 |
3 | 32 |
4 | 41, 40, 45 |
5 | 59, 53, 52 |
6 | 60 |
7 | 76, 73 |
8 | 81 |
9 | 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 40 |
1 | 01, 81, 41 |
2 | 52, 32 |
3 | 53, 73 |
4 | 24 |
5 | 15, 45 |
6 | 06, 76 |
7 | 27 |
8 | 98 |
9 | 59, 29 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
06: 14 lần | 97: 14 lần | 92: 13 lần | 10: 12 lần | 04: 12 lần | |||||
69: 12 lần | 40: 12 lần | 83: 11 lần | 60: 11 lần | 41: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
21: 2 lần | 70: 3 lần | 61: 3 lần | 51: 3 lần | 30: 3 lần |
53: 3 lần | 52: 3 lần | 66: 4 lần | 77: 4 lần | 45: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
83: 3 ngày | 10: 2 ngày | 32: 2 ngày | 41: 2 ngày | 69: 2 ngày |
74: 2 ngày | 02: 1 ngày | 04: 1 ngày | 09: 1 ngày | 17: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
23: 24 ngày | 80: 22 ngày | 08: 21 ngày | 42: 20 ngày | 57: 19 ngày |
65: 19 ngày | 94: 19 ngày | 52: 17 ngày | 53: 15 ngày | 05: 14 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
8: 85 lần | 9: 84 lần | 4: 82 lần | 1: 80 lần | 0: 79 lần |
6: 70 lần | 3: 66 lần | 2: 62 lần | 7: 61 lần | 5: 51 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
4: 83 lần | 7: 83 lần | 9: 82 lần | 6: 74 lần | 2: 72 lần |
3: 72 lần | 0: 69 lần | 8: 63 lần | 5: 62 lần | 1: 60 lần |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
09/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 28 | |||
Giải 7 | 153 | |||
Giải 6 | 7838 | 0588 | 6191 | |
Giải 5 | 2140 | |||
Giải 4 | 81589 | 97927 | 01239 | 68061 |
70236 | 56707 | 12962 | ||
Giải 3 | 12963 | 31348 | ||
Giải 2 | 07800 | |||
Giải 1 | 82825 | |||
Giải ĐB | 717766 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | |
2 | 25, 27, 28 |
3 | 39, 36, 38 |
4 | 48, 40 |
5 | 53 |
6 | 66, 63, 61, 62 |
7 | |
8 | 89, 88 |
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 40 |
1 | 61, 91 |
2 | 62 |
3 | 63, 53 |
4 | |
5 | 25 |
6 | 66, 36 |
7 | 27, 07 |
8 | 48, 38, 88, 28 |
9 | 89, 39 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
02/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 66 | |||
Giải 7 | 994 | |||
Giải 6 | 6860 | 4364 | 2054 | |
Giải 5 | 0191 | |||
Giải 4 | 06164 | 83226 | 11202 | 04363 |
33035 | 62185 | 55896 | ||
Giải 3 | 73132 | 51806 | ||
Giải 2 | 99034 | |||
Giải 1 | 69069 | |||
Giải ĐB | 397520 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | |
2 | 20, 26 |
3 | 34, 32, 35 |
4 | |
5 | 54 |
6 | 69, 64, 63, 60, 64, 66 |
7 | |
8 | 85 |
9 | 96, 91, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 60 |
1 | 91 |
2 | 32, 02 |
3 | 63 |
4 | 34, 64, 64, 54, 94 |
5 | 35, 85 |
6 | 06, 26, 96, 66 |
7 | |
8 | |
9 | 69 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
26/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 90 | |||
Giải 7 | 534 | |||
Giải 6 | 4987 | 3146 | 5229 | |
Giải 5 | 6052 | |||
Giải 4 | 55801 | 32954 | 14056 | 11598 |
55456 | 14850 | 70813 | ||
Giải 3 | 47836 | 78841 | ||
Giải 2 | 97275 | |||
Giải 1 | 17140 | |||
Giải ĐB | 882953 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 36, 34 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 53, 54, 56, 56, 50, 52 |
6 | |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 98, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 50, 90 |
1 | 41, 01 |
2 | 52 |
3 | 53, 13 |
4 | 54, 34 |
5 | 75 |
6 | 36, 56, 56, 46 |
7 | 87 |
8 | 98 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
19/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 71 | |||
Giải 7 | 473 | |||
Giải 6 | 5279 | 7282 | 5016 | |
Giải 5 | 7010 | |||
Giải 4 | 19760 | 29175 | 89743 | 35300 |
44010 | 43228 | 48050 | ||
Giải 3 | 58693 | 58534 | ||
Giải 2 | 73246 | |||
Giải 1 | 97261 | |||
Giải ĐB | 101232 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 46, 43 |
5 | 50 |
6 | 61, 60 |
7 | 75, 79, 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 00, 10, 50, 10 |
1 | 61, 71 |
2 | 32, 82 |
3 | 93, 43, 73 |
4 | 34 |
5 | 75 |
6 | 46, 16 |
7 | |
8 | 28 |
9 | 79 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
12/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 744 | |||
Giải 6 | 2714 | 0002 | 8928 | |
Giải 5 | 0312 | |||
Giải 4 | 06601 | 60534 | 12750 | 26674 |
46015 | 76363 | 50341 | ||
Giải 3 | 62403 | 95516 | ||
Giải 2 | 40432 | |||
Giải 1 | 16535 | |||
Giải ĐB | 043286 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 01, 02 |
1 | 16, 15, 12, 14 |
2 | 28 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50 |
1 | 01, 41 |
2 | 32, 12, 02 |
3 | 03, 63 |
4 | 34, 74, 14, 44 |
5 | 35, 15, 45 |
6 | 86, 16 |
7 | |
8 | 28 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
05/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 57 | |||
Giải 7 | 322 | |||
Giải 6 | 8743 | 6695 | 5982 | |
Giải 5 | 1402 | |||
Giải 4 | 12071 | 05432 | 31706 | 53922 |
67190 | 22617 | 93222 | ||
Giải 3 | 00714 | 44805 | ||
Giải 2 | 14971 | |||
Giải 1 | 23814 | |||
Giải ĐB | 185714 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 06, 02 |
1 | 14, 14, 14, 17 |
2 | 22, 22, 22 |
3 | 32 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | |
7 | 71, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90 |
1 | 71, 71 |
2 | 32, 22, 22, 02, 82, 22 |
3 | 43 |
4 | 14, 14, 14 |
5 | 05, 95 |
6 | 06 |
7 | 17, 57 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
28/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 86 | |||
Giải 7 | 856 | |||
Giải 6 | 4318 | 5758 | 3854 | |
Giải 5 | 3973 | |||
Giải 4 | 84796 | 91302 | 65827 | 43938 |
69287 | 27778 | 34900 | ||
Giải 3 | 62194 | 26697 | ||
Giải 2 | 60901 | |||
Giải 1 | 83005 | |||
Giải ĐB | 310240 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 01, 02, 00 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 58, 54, 56 |
6 | |
7 | 78, 73 |
8 | 87, 86 |
9 | 94, 97, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 00 |
1 | 01 |
2 | 02 |
3 | 73 |
4 | 94, 54 |
5 | 05 |
6 | 96, 56, 86 |
7 | 97, 27, 87 |
8 | 38, 78, 18, 58 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
21/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | |||
Giải 7 | 846 | |||
Giải 6 | 3854 | 3592 | 2547 | |
Giải 5 | 2007 | |||
Giải 4 | 74145 | 69336 | 73269 | 93302 |
36984 | 79034 | 63493 | ||
Giải 3 | 45468 | 83087 | ||
Giải 2 | 32563 | |||
Giải 1 | 67624 | |||
Giải ĐB | 077808 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 02, 07 |
1 | |
2 | 24 |
3 | 36, 34 |
4 | 45, 47, 46, 43 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | |
8 | 87, 84 |
9 | 93, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 02, 92 |
3 | 63, 93, 43 |
4 | 24, 84, 34, 54 |
5 | 45 |
6 | 36, 46 |
7 | 87, 07, 47 |
8 | 08, 68 |
9 | 69 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
14/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 63 | |||
Giải 7 | 248 | |||
Giải 6 | 3325 | 1776 | 4753 | |
Giải 5 | 8503 | |||
Giải 4 | 97062 | 99339 | 38543 | 27076 |
29106 | 89550 | 92374 | ||
Giải 3 | 26556 | 66942 | ||
Giải 2 | 90605 | |||
Giải 1 | 53030 | |||
Giải ĐB | 611910 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 06, 03 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 30, 39 |
4 | 42, 43, 48 |
5 | 56, 50, 53 |
6 | 62, 63 |
7 | 76, 74, 76 |
8 | |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 30, 50 |
1 | |
2 | 42, 62 |
3 | 43, 03, 53, 63 |
4 | 74 |
5 | 05, 25 |
6 | 56, 76, 06, 76 |
7 | |
8 | 48 |
9 | 39 |