Kết quả xổ số Vũng Tàu - Trực tiếp kqxs Vũng Tàu ngày 07-11-2023
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
07/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | |||
Giải 7 | 459 | |||
Giải 6 | 1838 | 6264 | 8801 | |
Giải 5 | 6078 | |||
Giải 4 | 16939 | 52606 | 83654 | 86663 |
20339 | 19563 | 45554 | ||
Giải 3 | 67761 | 78764 | ||
Giải 2 | 40700 | |||
Giải 1 | 55254 | |||
Giải ĐB | 827561 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 06, 01 |
1 | |
2 | |
3 | 39, 39, 38 |
4 | 43 |
5 | 54, 54, 54, 59 |
6 | 61, 61, 64, 63, 63, 64 |
7 | 78 |
8 | |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 61, 61, 01 |
2 | |
3 | 63, 63, 43 |
4 | 54, 64, 54, 54, 64 |
5 | |
6 | 06 |
7 | |
8 | 78, 38 |
9 | 39, 39, 59 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
27: 16 lần | 01: 14 lần | 36: 14 lần | 12: 14 lần | 95: 14 lần | |||||
18: 13 lần | 00: 13 lần | 22: 12 lần | 53: 11 lần | 04: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
08: 1 lần | 72: 2 lần | 30: 2 lần | 09: 2 lần | 31: 3 lần |
94: 3 lần | 54: 3 lần | 43: 3 lần | 16: 3 lần | 55: 3 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
45: 2 ngày | 01: 1 ngày | 04: 1 ngày | 13: 1 ngày | 14: 1 ngày |
17: 1 ngày | 25: 1 ngày | 27: 1 ngày | 33: 1 ngày | 40: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
02: 33 ngày | 09: 23 ngày | 96: 22 ngày | 89: 21 ngày | 55: 18 ngày |
51: 14 ngày | 68: 13 ngày | 57: 12 ngày | 74: 12 ngày | 10: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
2: 81 lần | 1: 78 lần | 8: 76 lần | 6: 75 lần | 9: 74 lần |
3: 71 lần | 4: 70 lần | 0: 69 lần | 5: 68 lần | 7: 58 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
7: 86 lần | 0: 76 lần | 1: 73 lần | 2: 73 lần | 8: 73 lần |
5: 72 lần | 3: 69 lần | 4: 66 lần | 6: 66 lần | 9: 66 lần |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
31/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 51 | |||
Giải 7 | 583 | |||
Giải 6 | 3212 | 6184 | 9173 | |
Giải 5 | 1089 | |||
Giải 4 | 71856 | 83031 | 11621 | 24642 |
96991 | 27911 | 32045 | ||
Giải 3 | 53942 | 41119 | ||
Giải 2 | 29421 | |||
Giải 1 | 19449 | |||
Giải ĐB | 508148 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 19, 11, 12 |
2 | 21, 21 |
3 | 31 |
4 | 48, 49, 42, 42, 45 |
5 | 56, 51 |
6 | |
7 | 73 |
8 | 89, 84, 83 |
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 21, 31, 21, 91, 11, 51 |
2 | 42, 42, 12 |
3 | 73, 83 |
4 | 84 |
5 | 45 |
6 | 56 |
7 | |
8 | 48 |
9 | 49, 19, 89 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
24/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 10 | |||
Giải 7 | 678 | |||
Giải 6 | 4796 | 4478 | 3995 | |
Giải 5 | 2547 | |||
Giải 4 | 19688 | 05164 | 96339 | 52057 |
03823 | 35166 | 54695 | ||
Giải 3 | 01698 | 52493 | ||
Giải 2 | 05400 | |||
Giải 1 | 80395 | |||
Giải ĐB | 625649 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 47 |
5 | 57 |
6 | 64, 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | 95, 98, 93, 95, 96, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 10 |
1 | |
2 | |
3 | 93, 23 |
4 | 64 |
5 | 95, 95, 95 |
6 | 66, 96 |
7 | 57, 47 |
8 | 98, 88, 78, 78 |
9 | 49, 39 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
17/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 24 | |||
Giải 7 | 234 | |||
Giải 6 | 7642 | 9661 | 9483 | |
Giải 5 | 1447 | |||
Giải 4 | 81044 | 48986 | 97307 | 96826 |
53732 | 12033 | 36829 | ||
Giải 3 | 73682 | 54087 | ||
Giải 2 | 04134 | |||
Giải 1 | 11779 | |||
Giải ĐB | 664704 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | |
2 | 26, 29, 24 |
3 | 34, 32, 33, 34 |
4 | 44, 47, 42 |
5 | |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 82, 87, 86, 83 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 61 |
2 | 82, 32, 42 |
3 | 33, 83 |
4 | 04, 34, 44, 34, 24 |
5 | |
6 | 86, 26 |
7 | 87, 07, 47 |
8 | |
9 | 79, 29 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
10/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | |||
Giải 7 | 361 | |||
Giải 6 | 1656 | 5840 | 6424 | |
Giải 5 | 5324 | |||
Giải 4 | 30300 | 99204 | 73213 | 36280 |
48729 | 74414 | 20213 | ||
Giải 3 | 11070 | 86244 | ||
Giải 2 | 52954 | |||
Giải 1 | 57144 | |||
Giải ĐB | 361591 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 13, 14, 13 |
2 | 29, 24, 24 |
3 | |
4 | 44, 44, 40 |
5 | 54, 56 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 91, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 00, 80, 40 |
1 | 91, 61 |
2 | |
3 | 13, 13 |
4 | 44, 54, 44, 04, 14, 24, 24 |
5 | |
6 | 56 |
7 | |
8 | |
9 | 29, 99 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
03/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | |||
Giải 7 | 693 | |||
Giải 6 | 3743 | 9735 | 0679 | |
Giải 5 | 6039 | |||
Giải 4 | 57598 | 80019 | 88432 | 13760 |
37038 | 90090 | 48404 | ||
Giải 3 | 89007 | 12681 | ||
Giải 2 | 33257 | |||
Giải 1 | 38039 | |||
Giải ĐB | 207960 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 19 |
2 | |
3 | 39, 32, 38, 39, 35 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 98, 90, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 60, 90 |
1 | 81 |
2 | 32 |
3 | 43, 93 |
4 | 04 |
5 | 35 |
6 | |
7 | 57, 07 |
8 | 98, 38, 68 |
9 | 39, 19, 39, 79 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
26/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 95 | |||
Giải 7 | 444 | |||
Giải 6 | 5698 | 8378 | 9505 | |
Giải 5 | 2385 | |||
Giải 4 | 20178 | 19890 | 17159 | 00332 |
04793 | 07481 | 37791 | ||
Giải 3 | 70234 | 71277 | ||
Giải 2 | 04751 | |||
Giải 1 | 99090 | |||
Giải ĐB | 991040 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | |
2 | |
3 | 34, 32 |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 59 |
6 | |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 90, 93, 91, 98, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 90, 90 |
1 | 51, 81, 91 |
2 | 32 |
3 | 93 |
4 | 34, 44 |
5 | 85, 05, 95 |
6 | |
7 | 77 |
8 | 78, 98, 78 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
19/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | |||
Giải 7 | 095 | |||
Giải 6 | 3446 | 1395 | 5410 | |
Giải 5 | 2355 | |||
Giải 4 | 85666 | 60772 | 29869 | 37993 |
37377 | 90523 | 44219 | ||
Giải 3 | 67947 | 34149 | ||
Giải 2 | 76547 | |||
Giải 1 | 98999 | |||
Giải ĐB | 159659 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 19, 10 |
2 | 23, 22 |
3 | |
4 | 47, 47, 49, 46 |
5 | 59, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | |
9 | 99, 93, 95, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | |
2 | 72, 22 |
3 | 93, 23 |
4 | |
5 | 55, 95, 95 |
6 | 66, 46 |
7 | 47, 47, 77 |
8 | |
9 | 59, 99, 49, 69, 19 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
12/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 36 | |||
Giải 7 | 010 | |||
Giải 6 | 0612 | 6142 | 1828 | |
Giải 5 | 6275 | |||
Giải 4 | 09851 | 95952 | 91178 | 75631 |
94228 | 00434 | 21326 | ||
Giải 3 | 08005 | 74473 | ||
Giải 2 | 74461 | |||
Giải 1 | 26632 | |||
Giải ĐB | 427281 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 10 |
2 | 28, 26, 28 |
3 | 32, 31, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 73, 78, 75 |
8 | 81 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | 81, 61, 51, 31 |
2 | 32, 52, 12, 42 |
3 | 73 |
4 | 34 |
5 | 05, 75 |
6 | 26, 36 |
7 | |
8 | 78, 28, 28 |
9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu
thứ ba -
05/09/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | |||
Giải 7 | 689 | |||
Giải 6 | 3482 | 0318 | 3166 | |
Giải 5 | 9930 | |||
Giải 4 | 07459 | 43511 | 88210 | 65839 |
30973 | 50513 | 77544 | ||
Giải 3 | 71575 | 01975 | ||
Giải 2 | 46758 | |||
Giải 1 | 78667 | |||
Giải ĐB | 503609 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 10, 13, 18 |
2 | |
3 | 39, 30 |
4 | 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 67, 66 |
7 | 75, 75, 73 |
8 | 82, 89, 81 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 30 |
1 | 11, 81 |
2 | 82 |
3 | 73, 13 |
4 | 44 |
5 | 75, 75 |
6 | 66 |
7 | 67 |
8 | 58, 18 |
9 | 09, 59, 39, 89 |