Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế - Trực tiếp kqxs Thừa Thiên Huế ngày 30-10-2023
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
30/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 28 | |||
Giải 7 | 518 | |||
Giải 6 | 8893 | 8897 | 3701 | |
Giải 5 | 1890 | |||
Giải 4 | 73532 | 64612 | 43399 | 16125 |
99526 | 75569 | 22933 | ||
Giải 3 | 11423 | 65990 | ||
Giải 2 | 71433 | |||
Giải 1 | 55069 | |||
Giải ĐB | 536532 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 18 |
2 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 32, 33, 32, 33 |
4 | |
5 | |
6 | 69, 69 |
7 | |
8 | |
9 | 90, 99, 90, 93, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 90 |
1 | 01 |
2 | 32, 32, 12 |
3 | 33, 23, 33, 93 |
4 | |
5 | 25 |
6 | 26 |
7 | 97 |
8 | 18, 28 |
9 | 69, 99, 69 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
57: 17 lần | 77: 15 lần | 61: 13 lần | 44: 13 lần | 37: 13 lần | |||||
51: 12 lần | 95: 12 lần | 99: 11 lần | 71: 11 lần | 64: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
81: 1 lần | 93: 2 lần | 70: 2 lần | 55: 3 lần | 01: 3 lần |
83: 4 lần | 53: 4 lần | 72: 4 lần | 32: 4 lần | 07: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
30: 2 ngày | 50: 2 ngày | 51: 2 ngày | 59: 2 ngày | 71: 2 ngày |
99: 2 ngày | 04: 1 ngày | 18: 1 ngày | 23: 1 ngày | 29: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
81: 31 ngày | 42: 18 ngày | 01: 16 ngày | 17: 16 ngày | 96: 16 ngày |
80: 15 ngày | 09: 13 ngày | 14: 13 ngày | 85: 13 ngày | 48: 12 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
3: 84 lần | 6: 83 lần | 7: 81 lần | 5: 79 lần | 2: 73 lần |
4: 72 lần | 9: 71 lần | 1: 68 lần | 8: 58 lần | 0: 51 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
7: 96 lần | 4: 83 lần | 1: 74 lần | 9: 73 lần | 5: 72 lần |
6: 72 lần | 2: 67 lần | 8: 64 lần | 3: 60 lần | 0: 59 lần |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
29/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 54 | |||
Giải 7 | 329 | |||
Giải 6 | 7661 | 9398 | 1397 | |
Giải 5 | 1821 | |||
Giải 4 | 88978 | 17980 | 16977 | 14642 |
19322 | 33076 | 67255 | ||
Giải 3 | 89393 | 67034 | ||
Giải 2 | 72248 | |||
Giải 1 | 50305 | |||
Giải ĐB | 595693 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | |
2 | 22, 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 48, 42 |
5 | 55, 54 |
6 | 61 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | 80 |
9 | 93, 93, 98, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21, 61 |
2 | 42, 22 |
3 | 93, 93 |
4 | 34, 54 |
5 | 05, 55 |
6 | 76 |
7 | 77, 97 |
8 | 48, 78, 98 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
23/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 16 | |||
Giải 7 | 635 | |||
Giải 6 | 8568 | 8279 | 1099 | |
Giải 5 | 5625 | |||
Giải 4 | 11279 | 57646 | 01615 | 62561 |
29612 | 02365 | 67819 | ||
Giải 3 | 32609 | 93235 | ||
Giải 2 | 57162 | |||
Giải 1 | 29318 | |||
Giải ĐB | 022287 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 15, 12, 19, 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | 46 |
5 | |
6 | 62, 61, 65, 68 |
7 | 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 61 |
2 | 62, 12 |
3 | |
4 | |
5 | 35, 15, 65, 25, 35 |
6 | 46, 16 |
7 | 87 |
8 | 18, 68 |
9 | 09, 79, 19, 79, 99 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
22/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 40 | |||
Giải 7 | 899 | |||
Giải 6 | 4702 | 9228 | 9249 | |
Giải 5 | 5058 | |||
Giải 4 | 62410 | 02597 | 35940 | 70072 |
62358 | 03410 | 40388 | ||
Giải 3 | 68010 | 48626 | ||
Giải 2 | 93948 | |||
Giải 1 | 46648 | |||
Giải ĐB | 299807 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 10, 10, 10 |
2 | 26, 28 |
3 | |
4 | 48, 48, 40, 49, 40 |
5 | 58, 58 |
6 | |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 10, 40, 10, 40 |
1 | |
2 | 72, 02 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 26 |
7 | 07, 97 |
8 | 48, 48, 58, 88, 58, 28 |
9 | 49, 99 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
16/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 08 | |||
Giải 7 | 802 | |||
Giải 6 | 0690 | 5401 | 6544 | |
Giải 5 | 4626 | |||
Giải 4 | 99511 | 13693 | 78138 | 64900 |
74975 | 98688 | 09542 | ||
Giải 3 | 07150 | 73071 | ||
Giải 2 | 75591 | |||
Giải 1 | 21416 | |||
Giải ĐB | 784945 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 45, 42, 44 |
5 | 50 |
6 | |
7 | 71, 75 |
8 | 88 |
9 | 91, 93, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50, 00, 90 |
1 | 91, 71, 11, 01 |
2 | 42, 02 |
3 | 93 |
4 | 44 |
5 | 45, 75 |
6 | 16, 26 |
7 | |
8 | 38, 88, 08 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
15/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 69 | |||
Giải 7 | 344 | |||
Giải 6 | 5528 | 1581 | 7341 | |
Giải 5 | 8634 | |||
Giải 4 | 62557 | 28943 | 81599 | 58933 |
02295 | 79485 | 60773 | ||
Giải 3 | 04292 | 81874 | ||
Giải 2 | 96168 | |||
Giải 1 | 29847 | |||
Giải ĐB | 887031 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 34 |
4 | 47, 43, 41, 44 |
5 | 57 |
6 | 68, 69 |
7 | 74, 73 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 99, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 31, 81, 41 |
2 | 92 |
3 | 43, 33, 73 |
4 | 74, 34, 44 |
5 | 95, 85 |
6 | |
7 | 47, 57 |
8 | 68, 28 |
9 | 99, 69 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
09/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | |||
Giải 7 | 766 | |||
Giải 6 | 7992 | 6022 | 4730 | |
Giải 5 | 5742 | |||
Giải 4 | 13348 | 81248 | 61787 | 19015 |
85208 | 36001 | 68655 | ||
Giải 3 | 53224 | 35102 | ||
Giải 2 | 13387 | |||
Giải 1 | 90121 | |||
Giải ĐB | 786981 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 08, 01 |
1 | 15 |
2 | 21, 24, 22 |
3 | 30 |
4 | 48, 48, 42 |
5 | 55 |
6 | 66, 65 |
7 | |
8 | 81, 87, 87 |
9 | 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | 81, 21, 01 |
2 | 02, 42, 92, 22 |
3 | |
4 | 24 |
5 | 15, 55, 65 |
6 | 66 |
7 | 87, 87 |
8 | 48, 48, 08 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
08/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 416 | |||
Giải 6 | 6789 | 8668 | 3604 | |
Giải 5 | 3950 | |||
Giải 4 | 90194 | 35404 | 17540 | 76328 |
68621 | 36726 | 77673 | ||
Giải 3 | 65769 | 44077 | ||
Giải 2 | 75915 | |||
Giải 1 | 03110 | |||
Giải ĐB | 199151 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | |
4 | 40, 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 69, 68 |
7 | 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 40, 50 |
1 | 51, 21 |
2 | |
3 | 73 |
4 | 94, 04, 04 |
5 | 15, 45 |
6 | 26, 16 |
7 | 77 |
8 | 28, 68 |
9 | 69, 89 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
02/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | |||
Giải 7 | 758 | |||
Giải 6 | 7491 | 6310 | 4206 | |
Giải 5 | 0111 | |||
Giải 4 | 36581 | 28070 | 77733 | 01046 |
08676 | 42927 | 19293 | ||
Giải 3 | 02392 | 40506 | ||
Giải 2 | 22524 | |||
Giải 1 | 06129 | |||
Giải ĐB | 022083 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 10, 13 |
2 | 29, 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | |
7 | 70, 76 |
8 | 83, 81 |
9 | 92, 93, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 10 |
1 | 81, 11, 91 |
2 | 92 |
3 | 83, 33, 93, 13 |
4 | 24 |
5 | |
6 | 06, 46, 76, 06 |
7 | 27 |
8 | 58 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
01/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | |||
Giải 7 | 493 | |||
Giải 6 | 1659 | 6257 | 1209 | |
Giải 5 | 9769 | |||
Giải 4 | 92250 | 71236 | 80778 | 30095 |
47629 | 74643 | 37739 | ||
Giải 3 | 04701 | 46251 | ||
Giải 2 | 45150 | |||
Giải 1 | 74958 | |||
Giải ĐB | 331524 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | |
2 | 24, 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 58, 50, 51, 50, 59, 57 |
6 | 69, 65 |
7 | 78 |
8 | |
9 | 95, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50, 50 |
1 | 01, 51 |
2 | |
3 | 43, 93 |
4 | 24 |
5 | 95, 65 |
6 | 36 |
7 | 57 |
8 | 58, 78 |
9 | 29, 39, 69, 59, 09 |