Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế - Trực tiếp kqxs Thừa Thiên Huế ngày 13-02-2023
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
13/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | |||
Giải 7 | 964 | |||
Giải 6 | 3515 | 8925 | 1484 | |
Giải 5 | 0775 | |||
Giải 4 | 08645 | 41249 | 43802 | 48723 |
71595 | 67665 | 18993 | ||
Giải 3 | 66442 | 64882 | ||
Giải 2 | 02008 | |||
Giải 1 | 28590 | |||
Giải ĐB | 349306 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 08, 02 |
1 | 15 |
2 | 23, 25 |
3 | |
4 | 42, 45, 49 |
5 | |
6 | 65, 64 |
7 | 75, 70 |
8 | 82, 84 |
9 | 90, 95, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 70 |
1 | |
2 | 42, 82, 02 |
3 | 23, 93 |
4 | 84, 64 |
5 | 45, 95, 65, 75, 15, 25 |
6 | 06 |
7 | |
8 | 08 |
9 | 49 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
57: 18 lần | 37: 13 lần | 61: 13 lần | 77: 13 lần | 44: 12 lần | |||||
97: 11 lần | 64: 11 lần | 54: 11 lần | 51: 11 lần | 76: 10 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
40: 2 lần | 70: 2 lần | 93: 2 lần | 81: 2 lần | 50: 3 lần |
53: 4 lần | 60: 4 lần | 04: 4 lần | 68: 4 lần | 55: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
37: 2 ngày | 78: 2 ngày | 00: 1 ngày | 10: 1 ngày | 15: 1 ngày |
20: 1 ngày | 25: 1 ngày | 27: 1 ngày | 34: 1 ngày | 47: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
81: 27 ngày | 18: 19 ngày | 98: 19 ngày | 42: 14 ngày | 44: 14 ngày |
23: 13 ngày | 88: 13 ngày | 01: 12 ngày | 17: 12 ngày | 96: 12 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
3: 83 lần | 6: 83 lần | 7: 81 lần | 5: 77 lần | 2: 75 lần |
1: 70 lần | 9: 70 lần | 4: 66 lần | 8: 59 lần | 0: 56 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
7: 94 lần | 4: 84 lần | 1: 77 lần | 6: 73 lần | 5: 72 lần |
2: 71 lần | 9: 69 lần | 8: 65 lần | 3: 61 lần | 0: 54 lần |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
12/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 05 | |||
Giải 7 | 261 | |||
Giải 6 | 2508 | 3562 | 9101 | |
Giải 5 | 5214 | |||
Giải 4 | 93740 | 05496 | 89321 | 16754 |
39996 | 62034 | 94878 | ||
Giải 3 | 05458 | 86100 | ||
Giải 2 | 58591 | |||
Giải 1 | 65184 | |||
Giải ĐB | 296078 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 08, 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | 58, 54 |
6 | 62, 61 |
7 | 78, 78 |
8 | 84 |
9 | 91, 96, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 40 |
1 | 91, 21, 01, 61 |
2 | 62 |
3 | |
4 | 84, 54, 34, 14 |
5 | 05 |
6 | 96, 96 |
7 | |
8 | 78, 58, 78, 08 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
06/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | |||
Giải 7 | 291 | |||
Giải 6 | 4987 | 7007 | 2537 | |
Giải 5 | 1722 | |||
Giải 4 | 47397 | 29763 | 26059 | 15428 |
59864 | 61078 | 32815 | ||
Giải 3 | 73727 | 77435 | ||
Giải 2 | 37304 | |||
Giải 1 | 72612 | |||
Giải ĐB | 883941 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | 27, 28, 22, 25 |
3 | 35, 37 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | 97, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 41, 91 |
2 | 12, 22 |
3 | 63 |
4 | 04, 64 |
5 | 35, 15, 25 |
6 | |
7 | 27, 97, 87, 07, 37 |
8 | 28, 78 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
05/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | |||
Giải 7 | 800 | |||
Giải 6 | 8084 | 4563 | 9297 | |
Giải 5 | 7860 | |||
Giải 4 | 61665 | 71276 | 92945 | 26677 |
10879 | 75727 | 83577 | ||
Giải 3 | 74008 | 09991 | ||
Giải 2 | 97912 | |||
Giải 1 | 74332 | |||
Giải ĐB | 093109 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | |
6 | 65, 60, 63 |
7 | 76, 77, 79, 77 |
8 | 84 |
9 | 91, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 00 |
1 | 91 |
2 | 32, 12 |
3 | 63 |
4 | 84, 14 |
5 | 65, 45 |
6 | 76 |
7 | 77, 27, 77, 97 |
8 | 08 |
9 | 09, 79 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
30/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | |||
Giải 7 | 156 | |||
Giải 6 | 1672 | 1553 | 9658 | |
Giải 5 | 1419 | |||
Giải 4 | 54348 | 70876 | 33723 | 86295 |
01667 | 36615 | 55926 | ||
Giải 3 | 24763 | 68949 | ||
Giải 2 | 16016 | |||
Giải 1 | 00082 | |||
Giải ĐB | 992633 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 16, 15, 19 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 49, 48 |
5 | 53, 58, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 82, 72 |
3 | 33, 63, 23, 53 |
4 | |
5 | 95, 15, 25 |
6 | 16, 76, 26, 56 |
7 | 67 |
8 | 48, 58 |
9 | 49, 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
29/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 18 | |||
Giải 7 | 961 | |||
Giải 6 | 3437 | 8803 | 3353 | |
Giải 5 | 7628 | |||
Giải 4 | 49859 | 35775 | 95651 | 16848 |
45937 | 72177 | 56025 | ||
Giải 3 | 51155 | 70773 | ||
Giải 2 | 44488 | |||
Giải 1 | 12356 | |||
Giải ĐB | 496565 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 48 |
5 | 56, 55, 59, 51, 53 |
6 | 65, 61 |
7 | 73, 75, 77 |
8 | 88 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 51, 61 |
2 | |
3 | 73, 03, 53 |
4 | |
5 | 65, 55, 75, 25 |
6 | 56 |
7 | 37, 77, 37 |
8 | 88, 48, 28, 18 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
23/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 19 | |||
Giải 7 | 618 | |||
Giải 6 | 1382 | 9255 | 7491 | |
Giải 5 | 5712 | |||
Giải 4 | 43744 | 24366 | 42005 | 60174 |
92998 | 32869 | 45441 | ||
Giải 3 | 50436 | 52461 | ||
Giải 2 | 02501 | |||
Giải 1 | 55818 | |||
Giải ĐB | 013817 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 18, 12, 18, 19 |
2 | |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 01, 61, 41, 91 |
2 | 12, 82 |
3 | |
4 | 44, 74 |
5 | 05, 55 |
6 | 36, 66 |
7 | 17 |
8 | 18, 98, 18 |
9 | 69, 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
22/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 83 | |||
Giải 7 | 220 | |||
Giải 6 | 3676 | 8973 | 2527 | |
Giải 5 | 8150 | |||
Giải 4 | 35423 | 05498 | 06040 | 17750 |
51638 | 21858 | 57612 | ||
Giải 3 | 03062 | 71941 | ||
Giải 2 | 75926 | |||
Giải 1 | 83596 | |||
Giải ĐB | 517931 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 12 |
2 | 26, 23, 27, 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 58, 50 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 96, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 50, 50, 20 |
1 | 31, 41 |
2 | 62, 12 |
3 | 23, 73, 83 |
4 | |
5 | |
6 | 96, 26, 76 |
7 | 27 |
8 | 98, 38, 58 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
thứ hai -
16/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 74 | |||
Giải 7 | 398 | |||
Giải 6 | 1867 | 4767 | 7682 | |
Giải 5 | 5565 | |||
Giải 4 | 43265 | 94963 | 19097 | 57523 |
46462 | 19539 | 95685 | ||
Giải 3 | 30552 | 71043 | ||
Giải 2 | 47849 | |||
Giải 1 | 58304 | |||
Giải ĐB | 855453 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 53, 52 |
6 | 65, 63, 62, 65, 67, 67 |
7 | 74 |
8 | 85, 82 |
9 | 97, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 52, 62, 82 |
3 | 53, 43, 63, 23 |
4 | 04, 74 |
5 | 65, 85, 65 |
6 | |
7 | 97, 67, 67 |
8 | 98 |
9 | 49, 39 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
15/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 82 | |||
Giải 7 | 787 | |||
Giải 6 | 7026 | 1419 | 7394 | |
Giải 5 | 2630 | |||
Giải 4 | 11645 | 32955 | 85584 | 18583 |
55488 | 50106 | 56512 | ||
Giải 3 | 78413 | 00001 | ||
Giải 2 | 20984 | |||
Giải 1 | 50877 | |||
Giải ĐB | 455321 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 12, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | |
7 | 77 |
8 | 84, 84, 83, 88, 87, 82 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | 21, 01 |
2 | 12, 82 |
3 | 13, 83 |
4 | 84, 84, 94 |
5 | 45, 55 |
6 | 06, 26 |
7 | 77, 87 |
8 | 88 |
9 | 19 |