Kết quả xổ số Quảng Bình - Trực tiếp kqxs Quảng Bình ngày 13-06-2024
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
13/06/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | |||
Giải 7 | 683 | |||
Giải 6 | 6647 | 0593 | 8352 | |
Giải 5 | 7130 | |||
Giải 4 | 10260 | 99781 | 07493 | 26615 |
58886 | 51426 | 86473 | ||
Giải 3 | 47466 | 45625 | ||
Giải 2 | 04855 | |||
Giải 1 | 37000 | |||
Giải ĐB | 106727 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 27, 25, 26 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 60 |
7 | 73, 70 |
8 | 81, 86, 83 |
9 | 93, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 60, 30, 70 |
1 | 81 |
2 | 52 |
3 | 93, 73, 93, 83 |
4 | |
5 | 55, 25, 15 |
6 | 66, 86, 26 |
7 | 27, 47 |
8 | |
9 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
76: 13 lần | 34: 13 lần | 73: 13 lần | 22: 13 lần | 51: 12 lần | |||||
62: 11 lần | 68: 11 lần | 54: 11 lần | 49: 11 lần | 55: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
88: 2 lần | 93: 2 lần | 94: 3 lần | 41: 3 lần | 83: 3 lần |
84: 3 lần | 45: 3 lần | 18: 4 lần | 74: 4 lần | 99: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
34: 2 ngày | 43: 2 ngày | 63: 2 ngày | 76: 2 ngày | 80: 2 ngày |
02: 1 ngày | 07: 1 ngày | 18: 1 ngày | 25: 1 ngày | 30: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
92: 27 ngày | 93: 24 ngày | 45: 23 ngày | 13: 17 ngày | 53: 14 ngày |
15: 13 ngày | 50: 13 ngày | 04: 12 ngày | 55: 12 ngày | 60: 12 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
2: 88 lần | 5: 79 lần | 6: 79 lần | 3: 77 lần | 7: 75 lần |
4: 71 lần | 0: 70 lần | 9: 65 lần | 1: 64 lần | 8: 52 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
2: 80 lần | 7: 79 lần | 0: 77 lần | 6: 77 lần | 3: 72 lần |
5: 72 lần | 4: 70 lần | 1: 67 lần | 9: 67 lần | 8: 59 lần |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
06/06/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 53 | |||
Giải 7 | 990 | |||
Giải 6 | 4086 | 2953 | 6625 | |
Giải 5 | 1128 | |||
Giải 4 | 93551 | 40246 | 31750 | 40031 |
20434 | 22726 | 36554 | ||
Giải 3 | 81924 | 34899 | ||
Giải 2 | 52675 | |||
Giải 1 | 22060 | |||
Giải ĐB | 033997 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 26, 28, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 46 |
5 | 51, 50, 54, 53, 53 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 97, 99, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 50, 90 |
1 | 51, 31 |
2 | |
3 | 53, 53 |
4 | 24, 34, 54 |
5 | 75, 25 |
6 | 46, 26, 86 |
7 | 97 |
8 | 28 |
9 | 99 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
30/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 58 | |||
Giải 7 | 321 | |||
Giải 6 | 9291 | 0270 | 1862 | |
Giải 5 | 1589 | |||
Giải 4 | 64552 | 28620 | 74029 | 63065 |
48133 | 13244 | 09830 | ||
Giải 3 | 12231 | 97185 | ||
Giải 2 | 02029 | |||
Giải 1 | 41291 | |||
Giải ĐB | 929844 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 29, 20, 29, 21 |
3 | 31, 33, 30 |
4 | 44, 44 |
5 | 52, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 70 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 30, 70 |
1 | 91, 31, 91, 21 |
2 | 52, 62 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 85, 65 |
6 | |
7 | |
8 | 58 |
9 | 29, 29, 89 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
23/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | |||
Giải 7 | 465 | |||
Giải 6 | 6296 | 2806 | 8918 | |
Giải 5 | 0892 | |||
Giải 4 | 98001 | 71124 | 94815 | 08705 |
93489 | 58973 | 32663 | ||
Giải 3 | 87663 | 27331 | ||
Giải 2 | 84043 | |||
Giải 1 | 83963 | |||
Giải ĐB | 052696 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 05, 06 |
1 | 15, 18 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 43, 43 |
5 | |
6 | 63, 63, 63, 65 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 96, 92, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 31, 01 |
2 | 92 |
3 | 63, 43, 63, 73, 63, 43 |
4 | 24 |
5 | 15, 05, 65 |
6 | 96, 96, 06 |
7 | |
8 | 18 |
9 | 89 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
16/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 53 | |||
Giải 7 | 868 | |||
Giải 6 | 9249 | 8649 | 5274 | |
Giải 5 | 1492 | |||
Giải 4 | 34502 | 13226 | 60662 | 35486 |
00492 | 29885 | 61608 | ||
Giải 3 | 61783 | 14335 | ||
Giải 2 | 71855 | |||
Giải 1 | 37910 | |||
Giải ĐB | 843919 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19, 10 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 49, 49 |
5 | 55, 53 |
6 | 62, 68 |
7 | 74 |
8 | 83, 86, 85 |
9 | 92, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | |
2 | 02, 62, 92, 92 |
3 | 83, 53 |
4 | 74 |
5 | 55, 35, 85 |
6 | 26, 86 |
7 | |
8 | 08, 68 |
9 | 19, 49, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
09/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | |||
Giải 7 | 527 | |||
Giải 6 | 5404 | 1700 | 1800 | |
Giải 5 | 6803 | |||
Giải 4 | 12815 | 16997 | 12581 | 53627 |
67846 | 92492 | 23085 | ||
Giải 3 | 51368 | 54267 | ||
Giải 2 | 28471 | |||
Giải 1 | 90900 | |||
Giải ĐB | 592097 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 00, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 27, 27 |
3 | |
4 | 46 |
5 | |
6 | 68, 67 |
7 | 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 97, 97, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00 |
1 | 71, 81 |
2 | 92 |
3 | 03 |
4 | 04, 14 |
5 | 15, 85 |
6 | 46 |
7 | 97, 67, 97, 27, 27 |
8 | 68 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
02/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | |||
Giải 7 | 854 | |||
Giải 6 | 3404 | 8229 | 7849 | |
Giải 5 | 3717 | |||
Giải 4 | 14340 | 06017 | 72466 | 10623 |
52914 | 21495 | 97732 | ||
Giải 3 | 34937 | 44138 | ||
Giải 2 | 78617 | |||
Giải 1 | 68060 | |||
Giải ĐB | 249510 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 17, 17, 14, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 37, 38, 32 |
4 | 40, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | |
8 | |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 60, 40 |
1 | |
2 | 32 |
3 | 23 |
4 | 14, 04, 54 |
5 | 95, 65 |
6 | 66 |
7 | 17, 37, 17, 17 |
8 | 38 |
9 | 29, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
25/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | |||
Giải 7 | 707 | |||
Giải 6 | 0986 | 2003 | 4671 | |
Giải 5 | 3792 | |||
Giải 4 | 69064 | 61452 | 76676 | 47680 |
76922 | 32246 | 52555 | ||
Giải 3 | 45842 | 03050 | ||
Giải 2 | 41964 | |||
Giải 1 | 15447 | |||
Giải ĐB | 137522 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | |
2 | 22, 22 |
3 | |
4 | 47, 42, 46 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 64, 64 |
7 | 76, 71 |
8 | 80, 86, 81 |
9 | 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50, 80 |
1 | 71, 81 |
2 | 22, 42, 52, 22, 92 |
3 | 03 |
4 | 64, 64 |
5 | 55 |
6 | 76, 46, 86 |
7 | 47, 07 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
18/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 17 | |||
Giải 7 | 016 | |||
Giải 6 | 6008 | 3529 | 6495 | |
Giải 5 | 0246 | |||
Giải 4 | 26245 | 43567 | 92375 | 81332 |
28233 | 71551 | 86623 | ||
Giải 3 | 17987 | 58318 | ||
Giải 2 | 74516 | |||
Giải 1 | 20204 | |||
Giải ĐB | 559649 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 18, 16, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 49, 45, 46 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 51 |
2 | 32 |
3 | 33, 23 |
4 | 04 |
5 | 45, 75, 95 |
6 | 16, 46, 16 |
7 | 87, 67, 17 |
8 | 18, 08 |
9 | 49, 29 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
11/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 50 | |||
Giải 7 | 421 | |||
Giải 6 | 6841 | 1420 | 2442 | |
Giải 5 | 9215 | |||
Giải 4 | 70438 | 67352 | 99590 | 10561 |
61055 | 50332 | 93997 | ||
Giải 3 | 76751 | 47916 | ||
Giải 2 | 50938 | |||
Giải 1 | 61314 | |||
Giải ĐB | 597576 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 15 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 38, 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 51, 52, 55, 50 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | |
9 | 90, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 20, 50 |
1 | 51, 61, 41, 21 |
2 | 52, 32, 42 |
3 | |
4 | 14 |
5 | 55, 15 |
6 | 76, 16 |
7 | 97 |
8 | 38, 38 |
9 |