Kết quả xổ số An Giang - Trực tiếp kqxs An Giang ngày 23-05-2024
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
23/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 16 | |||
Giải 7 | 060 | |||
Giải 6 | 8942 | 8760 | 4014 | |
Giải 5 | 5686 | |||
Giải 4 | 84100 | 28763 | 73367 | 57982 |
69673 | 74615 | 50497 | ||
Giải 3 | 15405 | 53446 | ||
Giải 2 | 68924 | |||
Giải 1 | 74348 | |||
Giải ĐB | 762189 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 15, 14, 16 |
2 | 24 |
3 | |
4 | 48, 46, 42 |
5 | |
6 | 63, 67, 60, 60 |
7 | 73 |
8 | 89, 82, 86 |
9 | 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 60, 60 |
1 | |
2 | 82, 42 |
3 | 63, 73 |
4 | 24, 14 |
5 | 05, 15 |
6 | 46, 86, 16 |
7 | 67, 97 |
8 | 48 |
9 | 89 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
06: 14 lần | 97: 14 lần | 92: 13 lần | 10: 12 lần | 04: 12 lần | |||||
69: 12 lần | 40: 12 lần | 83: 11 lần | 60: 11 lần | 41: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
21: 2 lần | 70: 3 lần | 61: 3 lần | 51: 3 lần | 30: 3 lần |
53: 3 lần | 52: 3 lần | 66: 4 lần | 77: 4 lần | 45: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
83: 3 ngày | 10: 2 ngày | 32: 2 ngày | 41: 2 ngày | 69: 2 ngày |
74: 2 ngày | 02: 1 ngày | 04: 1 ngày | 09: 1 ngày | 17: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
23: 24 ngày | 80: 22 ngày | 08: 21 ngày | 42: 20 ngày | 57: 19 ngày |
65: 19 ngày | 94: 19 ngày | 52: 17 ngày | 53: 15 ngày | 05: 14 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
8: 85 lần | 9: 84 lần | 4: 82 lần | 1: 80 lần | 0: 79 lần |
6: 70 lần | 3: 66 lần | 2: 62 lần | 7: 61 lần | 5: 51 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
4: 83 lần | 7: 83 lần | 9: 82 lần | 6: 74 lần | 2: 72 lần |
3: 72 lần | 0: 69 lần | 8: 63 lần | 5: 62 lần | 1: 60 lần |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
16/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | |||
Giải 7 | 697 | |||
Giải 6 | 6765 | 0332 | 1815 | |
Giải 5 | 5810 | |||
Giải 4 | 28687 | 10711 | 19985 | 74960 |
60092 | 99220 | 33469 | ||
Giải 3 | 86031 | 81420 | ||
Giải 2 | 76557 | |||
Giải 1 | 56131 | |||
Giải ĐB | 501116 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 16, 11, 10, 15 |
2 | 20, 20 |
3 | 31, 31, 32 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 60, 69, 65 |
7 | |
8 | 87, 85 |
9 | 92, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 60, 20, 10 |
1 | 31, 31, 11 |
2 | 92, 32 |
3 | 43 |
4 | |
5 | 85, 65, 15 |
6 | 16 |
7 | 57, 87, 97 |
8 | |
9 | 69 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
09/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 20 | |||
Giải 7 | 719 | |||
Giải 6 | 9433 | 6260 | 5552 | |
Giải 5 | 8062 | |||
Giải 4 | 29542 | 47079 | 42163 | 16535 |
27197 | 89026 | 80610 | ||
Giải 3 | 19429 | 44381 | ||
Giải 2 | 33239 | |||
Giải 1 | 02797 | |||
Giải ĐB | 440827 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 10, 19 |
2 | 27, 29, 26, 20 |
3 | 39, 35, 33 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 63, 62, 60 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 97, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 60, 20 |
1 | 81 |
2 | 42, 62, 52 |
3 | 63, 33 |
4 | |
5 | 35 |
6 | 26 |
7 | 27, 97, 97 |
8 | |
9 | 39, 29, 79, 19 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
02/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 51 | |||
Giải 7 | 393 | |||
Giải 6 | 5729 | 9652 | 7237 | |
Giải 5 | 5892 | |||
Giải 4 | 32985 | 51259 | 18697 | 31083 |
47596 | 07555 | 28349 | ||
Giải 3 | 18247 | 11730 | ||
Giải 2 | 93901 | |||
Giải 1 | 20640 | |||
Giải ĐB | 922138 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | |
2 | 29 |
3 | 38, 30, 37 |
4 | 40, 47, 49 |
5 | 59, 55, 52, 51 |
6 | |
7 | |
8 | 85, 83 |
9 | 97, 96, 92, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 30 |
1 | 01, 51 |
2 | 92, 52 |
3 | 83, 93 |
4 | |
5 | 85, 55 |
6 | 96 |
7 | 47, 97, 37 |
8 | 38 |
9 | 59, 49, 29 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
25/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 02 | |||
Giải 7 | 886 | |||
Giải 6 | 5398 | 4559 | 8844 | |
Giải 5 | 4937 | |||
Giải 4 | 77385 | 54841 | 86633 | 09711 |
18141 | 63604 | 95745 | ||
Giải 3 | 28735 | 86066 | ||
Giải 2 | 24858 | |||
Giải 1 | 85162 | |||
Giải ĐB | 825699 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 11 |
2 | |
3 | 35, 33, 37 |
4 | 41, 41, 45, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 62, 66 |
7 | |
8 | 85, 86 |
9 | 99, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 41, 11, 41 |
2 | 62, 02 |
3 | 33 |
4 | 04, 44 |
5 | 35, 85, 45 |
6 | 66, 86 |
7 | 37 |
8 | 58, 98 |
9 | 99, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
18/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | |||
Giải 7 | 685 | |||
Giải 6 | 0499 | 6833 | 8640 | |
Giải 5 | 7496 | |||
Giải 4 | 02395 | 30117 | 08506 | 33472 |
19616 | 15467 | 36058 | ||
Giải 3 | 52305 | 69385 | ||
Giải 2 | 17567 | |||
Giải 1 | 84817 | |||
Giải ĐB | 659442 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 17, 16 |
2 | |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 40 |
5 | 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 85 |
9 | 95, 96, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40 |
1 | 31 |
2 | 42, 72 |
3 | 33 |
4 | |
5 | 05, 85, 95, 85 |
6 | 06, 16, 96 |
7 | 17, 67, 17, 67 |
8 | 58 |
9 | 99 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
11/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | |||
Giải 7 | 369 | |||
Giải 6 | 1464 | 8333 | 9756 | |
Giải 5 | 1043 | |||
Giải 4 | 88693 | 41064 | 57262 | 08728 |
44717 | 22871 | 01116 | ||
Giải 3 | 45877 | 33638 | ||
Giải 2 | 00012 | |||
Giải 1 | 52841 | |||
Giải ĐB | 209528 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 12, 17, 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 38, 33 |
4 | 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 64, 62, 64, 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 41, 71 |
2 | 12, 62 |
3 | 93, 43, 33 |
4 | 64, 64 |
5 | |
6 | 16, 56 |
7 | 77, 17 |
8 | 28, 38, 28, 88 |
9 | 69 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
04/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | |||
Giải 7 | 591 | |||
Giải 6 | 8779 | 2807 | 4040 | |
Giải 5 | 7945 | |||
Giải 4 | 83890 | 13265 | 81956 | 79040 |
94032 | 90734 | 22128 | ||
Giải 3 | 44305 | 12312 | ||
Giải 2 | 46290 | |||
Giải 1 | 90179 | |||
Giải ĐB | 318541 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 41, 40, 45, 40 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 88 |
9 | 90, 90, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 90, 40, 40 |
1 | 41, 91 |
2 | 12, 32 |
3 | |
4 | 34 |
5 | 05, 65, 45 |
6 | 56 |
7 | 07 |
8 | 28, 88 |
9 | 79, 79 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
28/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 36 | |||
Giải 7 | 580 | |||
Giải 6 | 3777 | 3623 | 2289 | |
Giải 5 | 0316 | |||
Giải 4 | 39988 | 02853 | 85218 | 12828 |
86114 | 51426 | 31278 | ||
Giải 3 | 48242 | 18495 | ||
Giải 2 | 65719 | |||
Giải 1 | 24734 | |||
Giải ĐB | 882923 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 19, 18, 14, 16 |
2 | 23, 28, 26, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | |
7 | 78, 77 |
8 | 88, 89, 80 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80 |
1 | |
2 | 42 |
3 | 23, 53, 23 |
4 | 34, 14 |
5 | 95 |
6 | 26, 16, 36 |
7 | 77 |
8 | 88, 18, 28, 78 |
9 | 19, 89 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
21/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 04 | |||
Giải 7 | 698 | |||
Giải 6 | 2769 | 0792 | 5217 | |
Giải 5 | 3117 | |||
Giải 4 | 27765 | 26650 | 95497 | 21405 |
41017 | 36482 | 70176 | ||
Giải 3 | 85078 | 69225 | ||
Giải 2 | 21881 | |||
Giải 1 | 72233 | |||
Giải ĐB | 225457 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 17, 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | |
5 | 57, 50 |
6 | 65, 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 81, 82 |
9 | 97, 92, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50 |
1 | 81 |
2 | 82, 92 |
3 | 33 |
4 | 04 |
5 | 25, 65, 05 |
6 | 76 |
7 | 57, 97, 17, 17, 17 |
8 | 78, 98 |
9 | 69 |