Kết quả xổ số An Giang - Trực tiếp kqxs An Giang ngày 16-03-2023
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
16/03/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 66 | |||
Giải 7 | 024 | |||
Giải 6 | 8878 | 9787 | 9910 | |
Giải 5 | 6583 | |||
Giải 4 | 15450 | 62968 | 35453 | 05104 |
88502 | 60048 | 37408 | ||
Giải 3 | 49181 | 34975 | ||
Giải 2 | 83540 | |||
Giải 1 | 75681 | |||
Giải ĐB | 370863 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | |
4 | 40, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 75, 78 |
8 | 81, 81, 83, 87 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 50, 10 |
1 | 81, 81 |
2 | 02 |
3 | 63, 53, 83 |
4 | 04, 24 |
5 | 75 |
6 | 66 |
7 | 87 |
8 | 68, 48, 08, 78 |
9 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
06: 13 lần | 41: 12 lần | 43: 12 lần | 59: 11 lần | 60: 11 lần | |||||
97: 11 lần | 67: 11 lần | 69: 11 lần | 10: 10 lần | 07: 10 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
61: 3 lần | 55: 3 lần | 51: 3 lần | 21: 3 lần | 30: 4 lần |
50: 4 lần | 58: 4 lần | 39: 4 lần | 25: 4 lần | 01: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
02: 2 ngày | 06: 2 ngày | 37: 2 ngày | 38: 2 ngày | 10: 1 ngày |
19: 1 ngày | 24: 1 ngày | 30: 1 ngày | 36: 1 ngày | 41: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
21: 32 ngày | 51: 20 ngày | 55: 16 ngày | 20: 15 ngày | 73: 15 ngày |
23: 14 ngày | 26: 14 ngày | 40: 14 ngày | 00: 13 ngày | 66: 13 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
4: 88 lần | 9: 86 lần | 8: 81 lần | 6: 76 lần | 1: 75 lần |
0: 72 lần | 7: 65 lần | 2: 62 lần | 3: 62 lần | 5: 53 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
7: 84 lần | 4: 77 lần | 9: 75 lần | 0: 73 lần | 6: 73 lần |
5: 71 lần | 2: 69 lần | 3: 68 lần | 1: 66 lần | 8: 64 lần |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
09/03/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 01 | |||
Giải 7 | 819 | |||
Giải 6 | 5423 | 7682 | 1480 | |
Giải 5 | 6449 | |||
Giải 4 | 41103 | 88477 | 04624 | 55535 |
41728 | 13284 | 75587 | ||
Giải 3 | 13578 | 40863 | ||
Giải 2 | 70380 | |||
Giải 1 | 60510 | |||
Giải ĐB | 287078 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 24, 28, 23 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | |
6 | 63 |
7 | 78, 78, 77 |
8 | 80, 84, 87, 82, 80 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 80, 80 |
1 | 01 |
2 | 82 |
3 | 63, 03, 23 |
4 | 24, 84 |
5 | 35 |
6 | |
7 | 77, 87 |
8 | 78, 78, 28 |
9 | 49, 19 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
02/03/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 77 | |||
Giải 7 | 244 | |||
Giải 6 | 8599 | 1778 | 0193 | |
Giải 5 | 9156 | |||
Giải 4 | 31340 | 42740 | 90290 | 58657 |
06578 | 64995 | 10451 | ||
Giải 3 | 71569 | 73894 | ||
Giải 2 | 34236 | |||
Giải 1 | 70489 | |||
Giải ĐB | 266066 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 36 |
4 | 40, 40, 44 |
5 | 57, 51, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 78, 78, 77 |
8 | 89 |
9 | 94, 90, 95, 99, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 40, 90 |
1 | 51 |
2 | |
3 | 93 |
4 | 94, 44 |
5 | 95 |
6 | 66, 36, 56 |
7 | 57, 77 |
8 | 78, 78 |
9 | 89, 69, 99 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
23/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 90 | |||
Giải 7 | 481 | |||
Giải 6 | 9562 | 5305 | 4064 | |
Giải 5 | 7343 | |||
Giải 4 | 27856 | 91919 | 34071 | 27888 |
29667 | 78848 | 13148 | ||
Giải 3 | 86101 | 23755 | ||
Giải 2 | 55107 | |||
Giải 1 | 93947 | |||
Giải ĐB | 486354 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 01, 05 |
1 | 19 |
2 | |
3 | |
4 | 47, 48, 48, 43 |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 67, 62, 64 |
7 | 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90 |
1 | 01, 71, 81 |
2 | 62 |
3 | 43 |
4 | 54, 64 |
5 | 55, 05 |
6 | 56 |
7 | 47, 07, 67 |
8 | 88, 48, 48 |
9 | 19 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
16/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | |||
Giải 7 | 499 | |||
Giải 6 | 5321 | 1336 | 6857 | |
Giải 5 | 7846 | |||
Giải 4 | 43556 | 06639 | 04682 | 97714 |
50160 | 58989 | 94962 | ||
Giải 3 | 15812 | 69557 | ||
Giải 2 | 59494 | |||
Giải 1 | 79562 | |||
Giải ĐB | 414366 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 12, 14 |
2 | 21 |
3 | 39, 36, 32 |
4 | 46 |
5 | 57, 56, 57 |
6 | 66, 62, 60, 62 |
7 | |
8 | 82, 89 |
9 | 94, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60 |
1 | 21 |
2 | 62, 12, 82, 62, 32 |
3 | |
4 | 94, 14 |
5 | |
6 | 66, 56, 46, 36 |
7 | 57, 57 |
8 | |
9 | 39, 89, 99 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
09/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 58 | |||
Giải 7 | 433 | |||
Giải 6 | 3778 | 2452 | 3079 | |
Giải 5 | 5985 | |||
Giải 4 | 87805 | 43608 | 18853 | 80094 |
35478 | 00905 | 64143 | ||
Giải 3 | 24538 | 56776 | ||
Giải 2 | 44134 | |||
Giải 1 | 19359 | |||
Giải ĐB | 256983 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 08, 05 |
1 | |
2 | |
3 | 34, 38, 33 |
4 | 43 |
5 | 59, 53, 52, 58 |
6 | |
7 | 76, 78, 78, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 52 |
3 | 83, 53, 43, 33 |
4 | 34, 94 |
5 | 05, 05, 85 |
6 | 76 |
7 | |
8 | 38, 08, 78, 78, 58 |
9 | 59, 79 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
02/02/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 02 | |||
Giải 7 | 544 | |||
Giải 6 | 7766 | 3265 | 0484 | |
Giải 5 | 0230 | |||
Giải 4 | 40792 | 19500 | 00937 | 30566 |
82841 | 46878 | 51762 | ||
Giải 3 | 91021 | 87192 | ||
Giải 2 | 87825 | |||
Giải 1 | 30660 | |||
Giải ĐB | 643317 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17 |
2 | 25, 21 |
3 | 37, 30 |
4 | 41, 44 |
5 | |
6 | 60, 66, 62, 66, 65 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 92, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 00, 30 |
1 | 21, 41 |
2 | 92, 92, 62, 02 |
3 | |
4 | 84, 44 |
5 | 25, 65 |
6 | 66, 66 |
7 | 17, 37 |
8 | 78 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
26/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | |||
Giải 7 | 195 | |||
Giải 6 | 8041 | 0050 | 3324 | |
Giải 5 | 2051 | |||
Giải 4 | 63507 | 24390 | 22896 | 75956 |
23406 | 08014 | 35160 | ||
Giải 3 | 53291 | 23204 | ||
Giải 2 | 58948 | |||
Giải 1 | 00233 | |||
Giải ĐB | 276935 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 07, 06 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 35, 33 |
4 | 48, 41 |
5 | 56, 51, 50 |
6 | 60, 65 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 90, 96, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 60, 50 |
1 | 91, 51, 41 |
2 | |
3 | 33 |
4 | 04, 14, 24 |
5 | 35, 95, 65 |
6 | 96, 56, 06 |
7 | 07 |
8 | 48 |
9 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
19/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 37 | |||
Giải 7 | 217 | |||
Giải 6 | 9624 | 4995 | 6818 | |
Giải 5 | 7621 | |||
Giải 4 | 24636 | 89959 | 10178 | 00560 |
29978 | 53745 | 92102 | ||
Giải 3 | 69362 | 51285 | ||
Giải 2 | 52761 | |||
Giải 1 | 91069 | |||
Giải ĐB | 067127 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 27, 21, 24 |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 69, 61, 62, 60 |
7 | 78, 78 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60 |
1 | 61, 21 |
2 | 62, 02 |
3 | |
4 | 24 |
5 | 85, 45, 95 |
6 | 36 |
7 | 27, 17, 37 |
8 | 78, 78, 18 |
9 | 69, 59 |
Kết quả xổ số An Giang
thứ năm -
12/01/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 85 | |||
Giải 7 | 283 | |||
Giải 6 | 7321 | 7623 | 5384 | |
Giải 5 | 2952 | |||
Giải 4 | 41130 | 01341 | 26461 | 23426 |
43461 | 50444 | 17330 | ||
Giải 3 | 04515 | 34506 | ||
Giải 2 | 61981 | |||
Giải 1 | 83359 | |||
Giải ĐB | 470279 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 26, 21, 23 |
3 | 30, 30 |
4 | 41, 44 |
5 | 59, 52 |
6 | 61, 61 |
7 | 79 |
8 | 81, 84, 83, 85 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30, 30 |
1 | 81, 41, 61, 61, 21 |
2 | 52 |
3 | 23, 83 |
4 | 44, 84 |
5 | 15, 85 |
6 | 06, 26 |
7 | |
8 | |
9 | 79, 59 |