Game Dự Đoán
12 Con Giáp
Dự đoán 12 con giáp [thứ 6 - ngày 12/01/2024]
Cấp bậc: Thần Tài VIP 4 (7350 điểm)
Kết quả XS Miền bắc 12/01/2024 - Lô trực tiếp | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 00 | 00 | 02 | 06 | 10 | 13 | 15 | 16 |
25 | 33 | 47 | 53 | 55 | 56 | 58 | 59 | 65 |
72 | 75 | 77 | 81 | 83 | 84 | 86 | 93 | 96 |
Bộ số dự đoán 12 con giáp năm 2024
2024 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị |
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 |
73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 |
85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 |
97 | 98 | 99 | 00 |
Bảng dự đoán
|
|||
---|---|---|---|
User | Hình thức | Con giáp | Thời gian chốt |
vuon1234 | 1g | Tuất | 18:13:17 11/01/2024 |
meotecu | 6g | Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Dậu | 20:10:31 11/01/2024 |
lethidieuhien | 1g | Ngọ | 22:13:30 11/01/2024 |
messiarg | 6g | Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất | 23:41:05 11/01/2024 |
tundzst1 | 1g | Hợi | 23:50:45 11/01/2024 |
tavanlam89 | 6g | Tý, Sửu, Dần, Dậu, Tuất, Hợi | 00:08:03 12/01/2024 |
nguyenkhang92 | 2g | Mão, Ngọ | 00:14:45 12/01/2024 |
moclan | 3g | Ngọ, Dậu, Hợi | 00:47:52 12/01/2024 |
canh437 | 1g | Tý | 01:35:25 12/01/2024 |
nguyendactaininhthuan | 1g | Tuất | 01:42:13 12/01/2024 |
0359907698 | 6g | Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Thân, Tuất | 01:51:40 12/01/2024 |
0399959756 | 2g | Mão, Dậu | 02:21:50 12/01/2024 |
luongleluong | 1g | Mão | 02:25:39 12/01/2024 |
maimai87 | 2g | Mão, Dậu | 02:35:19 12/01/2024 |
thienkim20 | 6g | Tý, Dần, Mão, Thìn, Tị, Thân | 02:43:27 12/01/2024 |
quandep1997 | 6g | Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất | 02:46:26 12/01/2024 |
trangbee | 1g | Mão | 02:50:50 12/01/2024 |
quynhtrang | 6g | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu | 03:08:20 12/01/2024 |
socola | 1g | Sửu | 03:18:28 12/01/2024 |
congtuan12 | 3g | Ngọ, Mùi, Thân | 03:22:02 12/01/2024 |
vinhvo | 2g | Thìn, Thân | 03:22:09 12/01/2024 |
locau00 | 3g | Mão, Ngọ, Tuất | 03:48:02 12/01/2024 |
minhhung | 6g | Thìn, Tị, Ngọ, Thân, Tuất, Hợi | 03:56:19 12/01/2024 |
dung32 | 6g | Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | 04:10:36 12/01/2024 |
kem6868 | 1g | Mùi | 04:24:49 12/01/2024 |
maihat453 | 6g | Dần, Thìn, Tị, Mùi, Thân, Tuất | 04:39:35 12/01/2024 |
thuthu | 6g | Sửu, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Thân | 04:48:00 12/01/2024 |
hoanggiap | 6g | Sửu, Mão, Thìn, Tị, Mùi, Tuất | 04:51:16 12/01/2024 |
vanhoals12 | 1g | Thân | 04:54:06 12/01/2024 |
callbar2511 | 3g | Sửu, Tị, Tuất | 05:02:42 12/01/2024 |
hongkute | 1g | Ngọ | 05:40:16 12/01/2024 |
0349747010 | 1g | Mão | 06:16:35 12/01/2024 |
cusil1990 | 3g | Ngọ, Dậu, Hợi | 06:25:43 12/01/2024 |
phungvi2k2 | 1g | Mão | 06:41:22 12/01/2024 |
mrrin01 | 6g | Sửu, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi | 07:01:49 12/01/2024 |
lucky9999 | 6g | Tý, Sửu, Mão, Tị, Thân, Hợi | 07:15:25 12/01/2024 |
kimhanh | 6g | Dần, Mão, Thìn, Tị, Mùi, Thân | 07:20:28 12/01/2024 |
0969longyeu | 3g | Mão, Tị, Tuất | 07:23:19 12/01/2024 |
ngocka91 | 6g | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu | 07:24:16 12/01/2024 |
khanhha99 | 3g | Mão, Mùi, Hợi | 07:25:05 12/01/2024 |
vinhbe | 6g | Dần, Mão, Tị, Ngọ, Mùi, Thân | 07:29:24 12/01/2024 |
bexuxu94 | 6g | Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Hợi | 07:42:36 12/01/2024 |
yangzu09 | 6g | Tý, Dần, Thìn, Thân, Dậu, Tuất | 08:02:18 12/01/2024 |
lieuluyen | 6g | Tý, Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất | 08:18:36 12/01/2024 |
nhung1989 | 1g | Dần | 09:05:00 12/01/2024 |
lehongthai0701 | 2g | Mão, Ngọ | 09:10:55 12/01/2024 |
hung1291 | 6g | Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Tuất, Hợi | 09:39:15 12/01/2024 |
qhung1 | 6g | Tý, Dần, Thìn, Tị, Mùi, Dậu | 09:41:27 12/01/2024 |
hoabui91 | 6g | Sửu, Dần, Thìn, Thân, Tuất, Hợi | 10:41:03 12/01/2024 |
Bảng tổng hợp con giáp được chọn
Con giáp
|
Số lần được chọn
|
---|---|
Tuất | 18 |
Sửu | 15 |
Dần | 13 |
Mão | 25 |
Thìn | 15 |
Tị | 16 |
Dậu | 11 |
Ngọ | 17 |
Mùi | 13 |
Hợi | 12 |
Tý | 9 |
Thân | 19 |
Thông tin dự đoán
Vì bạn xứng đáng
Y
Mậu tý Thìn
tt
24.68.95
Ok
Hay
Chưa ttrung
Hay
Tý Sửu
Hay
tý
Ok
Bỏ thìn ra 2ngày
22
19
Dần hợi ngọ
May mắn ạ
Dần
Thì Sửu Thân Dậu