Game Dự Đoán
12 Con Giáp
Dự đoán 12 con giáp [chủ nhật - ngày 29/10/2023]
Cấp bậc: Thần Tài VIP 4 (7350 điểm)
Dự đoán kết thúc vào lúc 17:59 [chủ nhật - ngày 29/10/2023]
Kết quả XS Miền bắc 29/10/2023 - Lô trực tiếp | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 20 | 21 | 22 | 24 | 26 | 27 | 40 | 43 |
48 | 50 | 53 | 54 | 61 | 67 | 68 | 73 | 74 |
74 | 75 | 84 | 93 | 96 | 97 | 97 | 98 | 98 |
Bộ số dự đoán 12 con giáp năm 2023
2023 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thìn |
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 |
73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 |
85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 |
97 | 98 | 99 | 00 |
Bảng dự đoán
|
|||
---|---|---|---|
User | Hình thức | Con giáp | Thời gian chốt |
tianh19922000 | 1g | Hợi | 22:17:29 28/10/2023 |
lan123456 | 3g | Tý, Mão, Tị | 22:47:28 28/10/2023 |
hoilamdi1992 | 6g | Tý, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi | 23:17:18 28/10/2023 |
0949178773 | 6g | Tý, Sửu, Mão, Tị, Ngọ, Dậu | 23:58:20 28/10/2023 |
0394617758 | 6g | Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Dậu, Hợi | 00:08:53 29/10/2023 |
nhocboy16 | 2g | Dần, Mão | 00:10:17 29/10/2023 |
bexuxu94 | 3g | Tý, Thìn, Tuất | 00:13:44 29/10/2023 |
ngocka91 | 2g | Dần, Hợi | 00:15:58 29/10/2023 |
trang2002 | 6g | Sửu, Mão, Tị, Mùi, Thân, Tuất | 00:16:28 29/10/2023 |
hung231abs | 6g | Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Dậu, Hợi | 00:27:03 29/10/2023 |
0938788033 | 6g | Tý, Dần, Tị, Mùi, Thân, Dậu | 00:30:03 29/10/2023 |
taythi000 | 6g | Tý, Thìn, Mùi, Dậu, Tuất, Hợi | 00:55:11 29/10/2023 |
dung32 | 6g | Dần, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Dậu | 01:04:12 29/10/2023 |
doilathethoi15 | 1g | Tuất | 01:11:37 29/10/2023 |
tavanlam89 | 6g | Tý, Dần, Thìn, Dậu, Tuất, Hợi | 01:22:35 29/10/2023 |
dat345 | 2g | Dần, Tị | 01:24:46 29/10/2023 |
anhvip123456td | 6g | Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | 01:26:21 29/10/2023 |
nhanvo2002 | 3g | Mão, Thân, Tuất | 01:27:59 29/10/2023 |
tuanqn1 | 6g | Sửu, Dần, Mão, Thìn, Ngọ, Dậu | 02:00:53 29/10/2023 |
hoabui91 | 6g | Mão, Thìn, Ngọ, Thân, Dậu, Tuất | 02:06:53 29/10/2023 |
muyen27 | 2g | Dần, Hợi | 02:14:03 29/10/2023 |
quytung1511 | 6g | Dần, Thìn, Ngọ, Dậu, Tuất, Hợi | 02:18:40 29/10/2023 |
duchuy020907 | 6g | Tý, Sửu, Dần, Mão, Tuất, Hợi | 02:38:15 29/10/2023 |
mrquangteo199010 | 6g | Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Thân, Hợi | 04:06:04 29/10/2023 |
matmawindr15 | 3g | Sửu, Mùi, Thân | 04:14:30 29/10/2023 |
minhduong1211 | 1g | Tị | 04:15:24 29/10/2023 |
duyto2512 | 6g | Sửu, Dần, Tị, Ngọ, Dậu, Tuất | 04:36:28 29/10/2023 |
tungas2006 | 2g | Tuất, Hợi | 04:52:15 29/10/2023 |
hoangntdn87 | 6g | Sửu, Mão, Tị, Mùi, Thân, Tuất | 04:59:09 29/10/2023 |
020995 | 6g | Tý, Mão, Thìn, Tị, Dậu, Hợi | 05:15:43 29/10/2023 |
truong66 | 1g | Sửu | 05:45:28 29/10/2023 |
suzule25 | 3g | Tý, Dần, Tuất | 05:49:28 29/10/2023 |
xuan123 | 3g | Dần, Thân, Tuất | 05:50:46 29/10/2023 |
letuan265 | 6g | Sửu, Dần, Tị, Thân, Tuất, Hợi | 07:29:51 29/10/2023 |
0967654985 | 6g | Sửu, Dần, Thìn, Dậu, Tuất, Hợi | 07:34:47 29/10/2023 |
0969longyeu | 1g | Dần | 08:22:22 29/10/2023 |
abc123 | 6g | Dần, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu | 08:25:50 29/10/2023 |
elly93 | 3g | Sửu, Dần, Dậu | 08:40:41 29/10/2023 |
cuong2023 | 3g | Dần, Ngọ, Hợi | 08:44:12 29/10/2023 |
dungxin | 6g | Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Hợi | 09:05:55 29/10/2023 |
hero2607 | 3g | Sửu, Thân, Hợi | 09:11:38 29/10/2023 |
xinloc6 | 3g | Dần, Mão, Tị | 09:33:24 29/10/2023 |
lacnho12 | 2g | Dần, Hợi | 09:40:04 29/10/2023 |
mahac908 | 6g | Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ | 09:42:25 29/10/2023 |
cuthimay | 6g | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | 09:49:14 29/10/2023 |
lucky9999 | 3g | Mùi, Dậu, Hợi | 09:54:26 29/10/2023 |
Bảng tổng hợp con giáp được chọn
Con giáp
|
Số lần được chọn
|
---|---|
Hợi | 22 |
Tý | 13 |
Mão | 16 |
Tị | 13 |
Mùi | 11 |
Thân | 12 |
Dậu | 17 |
Tuất | 19 |
Sửu | 16 |
Ngọ | 14 |
Dần | 26 |
Thìn | 15 |
Thông tin dự đoán
02
Mão
Ok