Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế - Trực tiếp kqxs Thừa Thiên Huế Chủ nhật
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
19/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 065 | |||
Giải 6 | 8325 | 7038 | 7818 | |
Giải 5 | 6295 | |||
Giải 4 | 43607 | 69026 | 64172 | 40506 |
65931 | 77720 | 00746 | ||
Giải 3 | 93142 | 44156 | ||
Giải 2 | 99655 | |||
Giải 1 | 85188 | |||
Giải ĐB | 979256 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 18 |
2 | 26, 20, 25 |
3 | 31, 38 |
4 | 42, 46, 45 |
5 | 56, 55, 56 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20 |
1 | 31 |
2 | 42, 72 |
3 | |
4 | |
5 | 55, 95, 25, 65, 45 |
6 | 56, 56, 26, 06, 46 |
7 | 07 |
8 | 88, 38, 18 |
9 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
88: 14 lần | 65: 14 lần | 17: 14 lần | 07: 13 lần | 09: 13 lần | |||||
39: 13 lần | 02: 13 lần | 55: 12 lần | 03: 12 lần | 26: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
63: 1 lần | 95: 2 lần | 85: 2 lần | 43: 3 lần | 01: 3 lần |
42: 4 lần | 20: 4 lần | 25: 4 lần | 38: 4 lần | 41: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
65: 3 ngày | 72: 3 ngày | 07: 2 ngày | 55: 2 ngày | 88: 2 ngày |
06: 1 ngày | 18: 1 ngày | 20: 1 ngày | 25: 1 ngày | 26: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
63: 31 ngày | 89: 21 ngày | 01: 20 ngày | 40: 18 ngày | 30: 17 ngày |
93: 17 ngày | 35: 16 ngày | 90: 16 ngày | 94: 16 ngày | 24: 15 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 87 lần | 7: 81 lần | 5: 77 lần | 1: 75 lần | 3: 73 lần |
8: 72 lần | 6: 71 lần | 2: 69 lần | 9: 62 lần | 4: 53 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
9: 92 lần | 2: 82 lần | 6: 80 lần | 7: 77 lần | 4: 74 lần |
5: 70 lần | 3: 62 lần | 8: 62 lần | 1: 61 lần | 0: 60 lần |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
12/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | |||
Giải 7 | 500 | |||
Giải 6 | 3517 | 2598 | 9571 | |
Giải 5 | 1009 | |||
Giải 4 | 95372 | 93800 | 49646 | 75312 |
23986 | 16313 | 08074 | ||
Giải 3 | 15218 | 85265 | ||
Giải 2 | 36444 | |||
Giải 1 | 31072 | |||
Giải ĐB | 643774 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 09, 00 |
1 | 18, 12, 13, 17 |
2 | |
3 | |
4 | 44, 46 |
5 | |
6 | 65 |
7 | 74, 72, 72, 74, 71 |
8 | 86, 80 |
9 | 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00, 80 |
1 | 71 |
2 | 72, 72, 12 |
3 | 13 |
4 | 74, 44, 74 |
5 | 65 |
6 | 46, 86 |
7 | 17 |
8 | 18, 98 |
9 | 09 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
05/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | |||
Giải 7 | 464 | |||
Giải 6 | 2328 | 3434 | 2479 | |
Giải 5 | 2768 | |||
Giải 4 | 04149 | 71021 | 60761 | 79639 |
27052 | 43770 | 85010 | ||
Giải 3 | 29451 | 20215 | ||
Giải 2 | 67574 | |||
Giải 1 | 81306 | |||
Giải ĐB | 942752 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 49 |
5 | 52, 51, 52 |
6 | 61, 68, 64 |
7 | 74, 70, 79 |
8 | |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 10 |
1 | 51, 21, 61 |
2 | 52, 52 |
3 | 03 |
4 | 74, 34, 64 |
5 | 15 |
6 | 06 |
7 | |
8 | 68, 28 |
9 | 49, 39, 79 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
28/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | |||
Giải 7 | 367 | |||
Giải 6 | 3379 | 6745 | 1788 | |
Giải 5 | 5510 | |||
Giải 4 | 85199 | 32981 | 07262 | 27351 |
66376 | 57914 | 43806 | ||
Giải 3 | 41302 | 17205 | ||
Giải 2 | 98934 | |||
Giải 1 | 90731 | |||
Giải ĐB | 645478 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06 |
1 | 14, 10 |
2 | |
3 | 31, 34 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 62, 67 |
7 | 78, 76, 79 |
8 | 81, 88 |
9 | 99, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | 31, 81, 51 |
2 | 02, 62 |
3 | |
4 | 34, 14 |
5 | 05, 45 |
6 | 76, 06 |
7 | 67 |
8 | 78, 88 |
9 | 99, 79, 99 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
21/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | |||
Giải 7 | 059 | |||
Giải 6 | 9222 | 5074 | 0639 | |
Giải 5 | 0839 | |||
Giải 4 | 57415 | 58741 | 58449 | 35031 |
45964 | 94550 | 72926 | ||
Giải 3 | 81107 | 90065 | ||
Giải 2 | 22887 | |||
Giải 1 | 54959 | |||
Giải ĐB | 985186 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 15 |
2 | 26, 22 |
3 | 31, 39, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 59, 50, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 87 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50 |
1 | 41, 31 |
2 | 22 |
3 | 03 |
4 | 64, 74 |
5 | 65, 15 |
6 | 86, 26 |
7 | 87, 07 |
8 | |
9 | 59, 49, 39, 39, 59 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
14/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 34 | |||
Giải 7 | 503 | |||
Giải 6 | 5009 | 2854 | 7895 | |
Giải 5 | 7123 | |||
Giải 4 | 63776 | 58450 | 01777 | 07014 |
52623 | 91496 | 01875 | ||
Giải 3 | 05102 | 02933 | ||
Giải 2 | 71191 | |||
Giải 1 | 16039 | |||
Giải ĐB | 706255 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 09, 03 |
1 | 14 |
2 | 23, 23 |
3 | 39, 33, 34 |
4 | |
5 | 55, 50, 54 |
6 | |
7 | 76, 77, 75 |
8 | |
9 | 91, 96, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50 |
1 | 91 |
2 | 02 |
3 | 33, 23, 23, 03 |
4 | 14, 54, 34 |
5 | 55, 75, 95 |
6 | 76, 96 |
7 | 77 |
8 | |
9 | 39, 09 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
07/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 11 | |||
Giải 7 | 198 | |||
Giải 6 | 0318 | 9799 | 9968 | |
Giải 5 | 9123 | |||
Giải 4 | 60247 | 83437 | 22212 | 05469 |
37017 | 07327 | 70478 | ||
Giải 3 | 59542 | 63860 | ||
Giải 2 | 52237 | |||
Giải 1 | 13478 | |||
Giải ĐB | 947853 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 12, 17, 18, 11 |
2 | 27, 23 |
3 | 37, 37 |
4 | 42, 47 |
5 | 53 |
6 | 60, 69, 68 |
7 | 78, 78 |
8 | |
9 | 99, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60 |
1 | 11 |
2 | 42, 12 |
3 | 53, 23 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 37, 47, 37, 17, 27 |
8 | 78, 78, 18, 68, 98 |
9 | 69, 99 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
31/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 533 | |||
Giải 6 | 5636 | 3905 | 9497 | |
Giải 5 | 0385 | |||
Giải 4 | 78559 | 20921 | 04207 | 78697 |
40759 | 30153 | 22286 | ||
Giải 3 | 20596 | 79670 | ||
Giải 2 | 26055 | |||
Giải 1 | 34607 | |||
Giải ĐB | 459200 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 07, 07, 05 |
1 | |
2 | 21 |
3 | 36, 33 |
4 | 45 |
5 | 55, 59, 59, 53 |
6 | |
7 | 70 |
8 | 86, 85 |
9 | 96, 97, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 70 |
1 | 21 |
2 | |
3 | 53, 33 |
4 | |
5 | 55, 85, 05, 45 |
6 | 96, 86, 36 |
7 | 07, 07, 97, 97 |
8 | |
9 | 59, 59 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
24/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 26 | |||
Giải 7 | 390 | |||
Giải 6 | 1278 | 7132 | 7148 | |
Giải 5 | 7794 | |||
Giải 4 | 99615 | 02934 | 79675 | 08523 |
21757 | 70579 | 72803 | ||
Giải 3 | 85196 | 43817 | ||
Giải 2 | 82864 | |||
Giải 1 | 91219 | |||
Giải ĐB | 549035 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 17, 15 |
2 | 23, 26 |
3 | 35, 34, 32 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 75, 79, 78 |
8 | |
9 | 96, 94, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90 |
1 | |
2 | 32 |
3 | 23, 03 |
4 | 64, 34, 94 |
5 | 35, 15, 75 |
6 | 96, 26 |
7 | 17, 57 |
8 | 78, 48 |
9 | 19, 79 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
17/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 09 | |||
Giải 7 | 030 | |||
Giải 6 | 6850 | 8665 | 9510 | |
Giải 5 | 3199 | |||
Giải 4 | 83560 | 90540 | 88757 | 37302 |
94278 | 77736 | 21571 | ||
Giải 3 | 74247 | 70076 | ||
Giải 2 | 60119 | |||
Giải 1 | 58953 | |||
Giải ĐB | 822130 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19, 10 |
2 | |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 47, 40 |
5 | 53, 57, 50 |
6 | 60, 65 |
7 | 76, 78, 71 |
8 | |
9 | 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30, 60, 40, 50, 10, 30 |
1 | 71 |
2 | 02 |
3 | 53 |
4 | |
5 | 65 |
6 | 76, 36 |
7 | 47, 57 |
8 | 78 |
9 | 19, 99, 09 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
10/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 02 | |||
Giải 7 | 674 | |||
Giải 6 | 3482 | 7781 | 1078 | |
Giải 5 | 3601 | |||
Giải 4 | 29481 | 74327 | 98175 | 51911 |
80615 | 07673 | 13414 | ||
Giải 3 | 66899 | 76360 | ||
Giải 2 | 02308 | |||
Giải 1 | 48518 | |||
Giải ĐB | 647917 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 01, 02 |
1 | 17, 18, 11, 15, 14 |
2 | 27 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 60 |
7 | 75, 73, 78, 74 |
8 | 81, 82, 81 |
9 | 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60 |
1 | 81, 11, 01, 81 |
2 | 82, 02 |
3 | 73 |
4 | 14, 74 |
5 | 75, 15 |
6 | |
7 | 17, 27 |
8 | 18, 08, 78 |
9 | 99 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
03/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 82 | |||
Giải 7 | 237 | |||
Giải 6 | 0483 | 9871 | 6147 | |
Giải 5 | 1975 | |||
Giải 4 | 36146 | 86602 | 87012 | 57444 |
88707 | 12300 | 65044 | ||
Giải 3 | 12539 | 15012 | ||
Giải 2 | 60208 | |||
Giải 1 | 00400 | |||
Giải ĐB | 634594 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 08, 02, 07, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | |
3 | 39, 37 |
4 | 46, 44, 44, 47 |
5 | |
6 | |
7 | 75, 71 |
8 | 83, 82 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 71 |
2 | 12, 02, 12, 82 |
3 | 83 |
4 | 94, 44, 44 |
5 | 75 |
6 | 46 |
7 | 07, 47, 37 |
8 | 08 |
9 | 39 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
25/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 47 | |||
Giải 7 | 591 | |||
Giải 6 | 1583 | 9440 | 0479 | |
Giải 5 | 2202 | |||
Giải 4 | 36051 | 60029 | 97365 | 08577 |
12078 | 80876 | 27702 | ||
Giải 3 | 32391 | 23793 | ||
Giải 2 | 52834 | |||
Giải 1 | 58167 | |||
Giải ĐB | 276110 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 47 |
5 | 51 |
6 | 67, 65 |
7 | 77, 78, 76, 79 |
8 | 83 |
9 | 91, 93, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 40 |
1 | 91, 51, 91 |
2 | 02, 02 |
3 | 93, 83 |
4 | 34 |
5 | 65 |
6 | 76 |
7 | 67, 77, 47 |
8 | 78 |
9 | 29, 79 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
18/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 16 | |||
Giải 7 | 989 | |||
Giải 6 | 1190 | 4623 | 5051 | |
Giải 5 | 2191 | |||
Giải 4 | 79916 | 65005 | 34182 | 86887 |
57331 | 32402 | 04054 | ||
Giải 3 | 33731 | 46617 | ||
Giải 2 | 43843 | |||
Giải 1 | 70109 | |||
Giải ĐB | 595802 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 09, 05, 02 |
1 | 17, 16, 16 |
2 | 23 |
3 | 31, 31 |
4 | 43 |
5 | 54, 51 |
6 | |
7 | |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 91, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90 |
1 | 31, 31, 91, 51 |
2 | 02, 82, 02 |
3 | 43, 23 |
4 | 54 |
5 | 05 |
6 | 16, 16 |
7 | 17, 87 |
8 | |
9 | 09, 89 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
11/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 50 | |||
Giải 7 | 856 | |||
Giải 6 | 1177 | 0465 | 6468 | |
Giải 5 | 0071 | |||
Giải 4 | 10499 | 32002 | 66165 | 74819 |
75820 | 08156 | 07102 | ||
Giải 3 | 26275 | 99259 | ||
Giải 2 | 15286 | |||
Giải 1 | 19753 | |||
Giải ĐB | 615244 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | |
4 | 44 |
5 | 53, 59, 56, 56, 50 |
6 | 65, 65, 68 |
7 | 75, 71, 77 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 50 |
1 | 71 |
2 | 02, 02 |
3 | 53 |
4 | 44 |
5 | 75, 65, 65 |
6 | 86, 56, 56 |
7 | 77 |
8 | 68 |
9 | 59, 99, 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
04/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 97 | |||
Giải 7 | 040 | |||
Giải 6 | 3236 | 1848 | 4997 | |
Giải 5 | 3003 | |||
Giải 4 | 57301 | 01628 | 06475 | 89464 |
72929 | 66394 | 03314 | ||
Giải 3 | 79132 | 43788 | ||
Giải 2 | 23003 | |||
Giải 1 | 40535 | |||
Giải ĐB | 998266 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 01, 03 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 35, 32, 36 |
4 | 48, 40 |
5 | |
6 | 66, 64 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 94, 97, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40 |
1 | 01 |
2 | 32 |
3 | 03, 03 |
4 | 64, 94, 14 |
5 | 35, 75 |
6 | 66, 36 |
7 | 97, 97 |
8 | 88, 28, 48 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
28/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | |||
Giải 7 | 796 | |||
Giải 6 | 8835 | 8488 | 2519 | |
Giải 5 | 6453 | |||
Giải 4 | 65545 | 76126 | 82501 | 48441 |
05294 | 88845 | 84566 | ||
Giải 3 | 51493 | 11336 | ||
Giải 2 | 37211 | |||
Giải 1 | 01917 | |||
Giải ĐB | 085111 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 36, 35 |
4 | 45, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 93, 94, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70 |
1 | 11, 11, 01, 41 |
2 | |
3 | 93, 53 |
4 | 94 |
5 | 45, 45, 35 |
6 | 36, 26, 66, 96 |
7 | 17 |
8 | 88 |
9 | 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
21/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 34 | |||
Giải 7 | 103 | |||
Giải 6 | 3876 | 5459 | 3470 | |
Giải 5 | 4829 | |||
Giải 4 | 66064 | 23810 | 75689 | 31976 |
04900 | 53865 | 68724 | ||
Giải 3 | 61190 | 56504 | ||
Giải 2 | 64169 | |||
Giải 1 | 97755 | |||
Giải ĐB | 081510 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 00, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 24, 29 |
3 | 34 |
4 | |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 76, 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 90, 10, 00, 70 |
1 | |
2 | |
3 | 03 |
4 | 04, 64, 24, 34 |
5 | 55, 65 |
6 | 76, 76 |
7 | |
8 | |
9 | 69, 89, 29, 59 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
14/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 07 | |||
Giải 7 | 256 | |||
Giải 6 | 3219 | 7384 | 7926 | |
Giải 5 | 1994 | |||
Giải 4 | 51907 | 94932 | 40059 | 83986 |
53789 | 22490 | 58732 | ||
Giải 3 | 61273 | 41070 | ||
Giải 2 | 75625 | |||
Giải 1 | 50139 | |||
Giải ĐB | 157475 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 39, 32, 32 |
4 | |
5 | 59, 56 |
6 | |
7 | 75, 73, 70 |
8 | 86, 89, 84 |
9 | 90, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 90 |
1 | |
2 | 32, 32 |
3 | 73 |
4 | 94, 84 |
5 | 75, 25 |
6 | 86, 26, 56 |
7 | 07, 07 |
8 | |
9 | 39, 59, 89, 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
07/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 26 | |||
Giải 7 | 052 | |||
Giải 6 | 4525 | 6508 | 3639 | |
Giải 5 | 9161 | |||
Giải 4 | 68603 | 38805 | 68519 | 76193 |
91032 | 09022 | 54166 | ||
Giải 3 | 77626 | 02414 | ||
Giải 2 | 04442 | |||
Giải 1 | 00974 | |||
Giải ĐB | 544059 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 26, 22, 25, 26 |
3 | 32, 39 |
4 | 42 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 74 |
8 | |
9 | 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 61 |
2 | 42, 32, 22, 52 |
3 | 03, 93 |
4 | 74, 14 |
5 | 05, 25 |
6 | 26, 66, 26 |
7 | |
8 | 08 |
9 | 59, 19, 39 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
31/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 19 | |||
Giải 7 | 807 | |||
Giải 6 | 0617 | 7311 | 2860 | |
Giải 5 | 3696 | |||
Giải 4 | 46879 | 06609 | 94299 | 09095 |
12713 | 06118 | 48765 | ||
Giải 3 | 20330 | 68016 | ||
Giải 2 | 95092 | |||
Giải 1 | 91067 | |||
Giải ĐB | 902792 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 16, 13, 18, 17, 11, 19 |
2 | |
3 | 30 |
4 | |
5 | |
6 | 67, 65, 60 |
7 | 79 |
8 | |
9 | 92, 92, 99, 95, 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30, 60 |
1 | 11 |
2 | 92, 92 |
3 | 13 |
4 | |
5 | 95, 65 |
6 | 16, 96 |
7 | 67, 17, 07 |
8 | 18 |
9 | 79, 09, 99, 19 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
24/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | |||
Giải 7 | 512 | |||
Giải 6 | 6301 | 7352 | 1738 | |
Giải 5 | 7643 | |||
Giải 4 | 63814 | 95910 | 69426 | 05174 |
70289 | 12840 | 37354 | ||
Giải 3 | 82864 | 02890 | ||
Giải 2 | 64097 | |||
Giải 1 | 46060 | |||
Giải ĐB | 503113 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 13, 14, 10, 12 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 54, 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 97, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 90, 10, 40, 00 |
1 | 01 |
2 | 52, 12 |
3 | 13, 43 |
4 | 64, 14, 74, 54 |
5 | |
6 | 26 |
7 | 97 |
8 | 38 |
9 | 89 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
17/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 06 | |||
Giải 7 | 091 | |||
Giải 6 | 4677 | 9680 | 5588 | |
Giải 5 | 5829 | |||
Giải 4 | 26331 | 00920 | 18453 | 21767 |
70129 | 25088 | 30548 | ||
Giải 3 | 41967 | 93082 | ||
Giải 2 | 21347 | |||
Giải 1 | 95905 | |||
Giải ĐB | 042268 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | |
2 | 20, 29, 29 |
3 | 31 |
4 | 47, 48 |
5 | 53 |
6 | 68, 67, 67 |
7 | 77 |
8 | 82, 88, 80, 88 |
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 80 |
1 | 31, 91 |
2 | 82 |
3 | 53 |
4 | |
5 | 05 |
6 | 06 |
7 | 47, 67, 67, 77 |
8 | 68, 88, 48, 88 |
9 | 29, 29 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
10/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 339 | |||
Giải 6 | 8594 | 9348 | 8576 | |
Giải 5 | 8225 | |||
Giải 4 | 83313 | 36334 | 85371 | 00682 |
63171 | 16106 | 76885 | ||
Giải 3 | 73466 | 75246 | ||
Giải 2 | 88670 | |||
Giải 1 | 10228 | |||
Giải ĐB | 663408 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 13 |
2 | 28, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 46, 48, 45 |
5 | |
6 | 66 |
7 | 70, 71, 71, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70 |
1 | 71, 71 |
2 | 82 |
3 | 13 |
4 | 34, 94 |
5 | 85, 25, 45 |
6 | 66, 46, 06, 76 |
7 | |
8 | 08, 28, 48 |
9 | 39 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
03/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 71 | |||
Giải 7 | 852 | |||
Giải 6 | 5409 | 4722 | 4066 | |
Giải 5 | 4091 | |||
Giải 4 | 26354 | 72388 | 20969 | 53084 |
42889 | 86264 | 45060 | ||
Giải 3 | 76715 | 12340 | ||
Giải 2 | 35770 | |||
Giải 1 | 98792 | |||
Giải ĐB | 081806 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | |
4 | 40 |
5 | 54, 52 |
6 | 69, 64, 60, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 88, 84, 89 |
9 | 92, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 40, 60 |
1 | 91, 71 |
2 | 92, 22, 52 |
3 | |
4 | 54, 84, 64 |
5 | 15 |
6 | 06, 66 |
7 | |
8 | 88 |
9 | 69, 89, 09 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
26/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | |||
Giải 7 | 529 | |||
Giải 6 | 7400 | 3391 | 6405 | |
Giải 5 | 9317 | |||
Giải 4 | 19995 | 74251 | 56258 | 65265 |
83289 | 16619 | 69324 | ||
Giải 3 | 81829 | 86580 | ||
Giải 2 | 57747 | |||
Giải 1 | 57684 | |||
Giải ĐB | 761434 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 19, 17 |
2 | 29, 24, 29, 22 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 65 |
7 | |
8 | 84, 80, 89 |
9 | 95, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80, 00 |
1 | 51, 91 |
2 | 22 |
3 | |
4 | 34, 84, 24 |
5 | 95, 65, 05 |
6 | |
7 | 47, 17 |
8 | 58 |
9 | 29, 89, 19, 29 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
19/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | |||
Giải 7 | 189 | |||
Giải 6 | 1888 | 3335 | 7090 | |
Giải 5 | 3514 | |||
Giải 4 | 79961 | 73762 | 01479 | 84793 |
55436 | 39040 | 84248 | ||
Giải 3 | 49071 | 02898 | ||
Giải 2 | 31296 | |||
Giải 1 | 01306 | |||
Giải ĐB | 208763 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14 |
2 | |
3 | 36, 35 |
4 | 40, 48, 41 |
5 | |
6 | 63, 61, 62 |
7 | 71, 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 96, 98, 93, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 90 |
1 | 71, 61, 41 |
2 | 62 |
3 | 63, 93 |
4 | 14 |
5 | 35 |
6 | 06, 96, 36 |
7 | |
8 | 98, 48, 88 |
9 | 79, 89 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
12/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 35 | |||
Giải 7 | 418 | |||
Giải 6 | 3203 | 2103 | 1633 | |
Giải 5 | 2361 | |||
Giải 4 | 13420 | 98777 | 91610 | 89804 |
39282 | 74487 | 63510 | ||
Giải 3 | 82040 | 52701 | ||
Giải 2 | 74633 | |||
Giải 1 | 68717 | |||
Giải ĐB | 821295 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 04, 03, 03 |
1 | 17, 10, 10, 18 |
2 | 20 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 40 |
5 | |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 20, 10, 10 |
1 | 01, 61 |
2 | 82 |
3 | 33, 03, 03, 33 |
4 | 04 |
5 | 95, 35 |
6 | |
7 | 17, 77, 87 |
8 | 18 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
05/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 15 | |||
Giải 7 | 791 | |||
Giải 6 | 7318 | 8238 | 5633 | |
Giải 5 | 5363 | |||
Giải 4 | 23876 | 33024 | 96844 | 30716 |
26730 | 12374 | 92763 | ||
Giải 3 | 57023 | 89302 | ||
Giải 2 | 49806 | |||
Giải 1 | 83778 | |||
Giải ĐB | 802913 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13, 16, 18, 15 |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 38, 33 |
4 | 44 |
5 | |
6 | 63, 63 |
7 | 78, 76, 74 |
8 | |
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | 91 |
2 | 02 |
3 | 13, 23, 63, 63, 33 |
4 | 24, 44, 74 |
5 | 15 |
6 | 06, 76, 16 |
7 | |
8 | 78, 18, 38 |
9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
chủ nhật -
29/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 54 | |||
Giải 7 | 329 | |||
Giải 6 | 7661 | 9398 | 1397 | |
Giải 5 | 1821 | |||
Giải 4 | 88978 | 17980 | 16977 | 14642 |
19322 | 33076 | 67255 | ||
Giải 3 | 89393 | 67034 | ||
Giải 2 | 72248 | |||
Giải 1 | 50305 | |||
Giải ĐB | 595693 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | |
2 | 22, 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 48, 42 |
5 | 55, 54 |
6 | 61 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | 80 |
9 | 93, 93, 98, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21, 61 |
2 | 42, 22 |
3 | 93, 93 |
4 | 34, 54 |
5 | 05, 55 |
6 | 76 |
7 | 77, 97 |
8 | 48, 78, 98 |
9 | 29 |