Kết quả xổ số Quảng Bình - Trực tiếp kqxs Quảng Bình Thứ 5
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
16/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 53 | |||
Giải 7 | 868 | |||
Giải 6 | 9249 | 8649 | 5274 | |
Giải 5 | 1492 | |||
Giải 4 | 34502 | 13226 | 60662 | 35486 |
00492 | 29885 | 61608 | ||
Giải 3 | 61783 | 14335 | ||
Giải 2 | 71855 | |||
Giải 1 | 37910 | |||
Giải ĐB | 843919 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19, 10 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 49, 49 |
5 | 55, 53 |
6 | 62, 68 |
7 | 74 |
8 | 83, 86, 85 |
9 | 92, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | |
2 | 02, 62, 92, 92 |
3 | 83, 53 |
4 | 74 |
5 | 55, 35, 85 |
6 | 26, 86 |
7 | |
8 | 08, 68 |
9 | 19, 49, 49 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | |||||||||
92: 13 lần | 16: 13 lần | 35: 12 lần | 49: 12 lần | 39: 12 lần | |||||
86: 11 lần | 04: 11 lần | 95: 11 lần | 28: 11 lần | 91: 11 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
36: 1 lần | 70: 3 lần | 84: 3 lần | 26: 4 lần | 53: 4 lần |
37: 4 lần | 58: 4 lần | 79: 4 lần | 43: 4 lần | 77: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | ||||
68: 2 ngày | 85: 2 ngày | 92: 2 ngày | 02: 1 ngày | 08: 1 ngày |
10: 1 ngày | 19: 1 ngày | 26: 1 ngày | 35: 1 ngày | 49: 1 ngày |
Những bộ không ra liên tiếp (Lô khan) | ||||
36: 39 ngày | 93: 19 ngày | 05: 18 ngày | 25: 17 ngày | 77: 16 ngày |
30: 13 ngày | 43: 13 ngày | 57: 13 ngày | 88: 13 ngày | 94: 13 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
9: 81 lần | 1: 80 lần | 5: 74 lần | 2: 73 lần | 4: 73 lần |
6: 70 lần | 8: 70 lần | 0: 69 lần | 3: 69 lần | 7: 61 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
2: 82 lần | 5: 81 lần | 9: 80 lần | 1: 76 lần | 4: 73 lần |
8: 73 lần | 6: 71 lần | 7: 67 lần | 0: 63 lần | 3: 54 lần |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
09/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | |||
Giải 7 | 527 | |||
Giải 6 | 5404 | 1700 | 1800 | |
Giải 5 | 6803 | |||
Giải 4 | 12815 | 16997 | 12581 | 53627 |
67846 | 92492 | 23085 | ||
Giải 3 | 51368 | 54267 | ||
Giải 2 | 28471 | |||
Giải 1 | 90900 | |||
Giải ĐB | 592097 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 00, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 27, 27 |
3 | |
4 | 46 |
5 | |
6 | 68, 67 |
7 | 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 97, 97, 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00 |
1 | 71, 81 |
2 | 92 |
3 | 03 |
4 | 04, 14 |
5 | 15, 85 |
6 | 46 |
7 | 97, 67, 97, 27, 27 |
8 | 68 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
02/05/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | |||
Giải 7 | 854 | |||
Giải 6 | 3404 | 8229 | 7849 | |
Giải 5 | 3717 | |||
Giải 4 | 14340 | 06017 | 72466 | 10623 |
52914 | 21495 | 97732 | ||
Giải 3 | 34937 | 44138 | ||
Giải 2 | 78617 | |||
Giải 1 | 68060 | |||
Giải ĐB | 249510 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 17, 17, 14, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 37, 38, 32 |
4 | 40, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | |
8 | |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 60, 40 |
1 | |
2 | 32 |
3 | 23 |
4 | 14, 04, 54 |
5 | 95, 65 |
6 | 66 |
7 | 17, 37, 17, 17 |
8 | 38 |
9 | 29, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
25/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | |||
Giải 7 | 707 | |||
Giải 6 | 0986 | 2003 | 4671 | |
Giải 5 | 3792 | |||
Giải 4 | 69064 | 61452 | 76676 | 47680 |
76922 | 32246 | 52555 | ||
Giải 3 | 45842 | 03050 | ||
Giải 2 | 41964 | |||
Giải 1 | 15447 | |||
Giải ĐB | 137522 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | |
2 | 22, 22 |
3 | |
4 | 47, 42, 46 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 64, 64 |
7 | 76, 71 |
8 | 80, 86, 81 |
9 | 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50, 80 |
1 | 71, 81 |
2 | 22, 42, 52, 22, 92 |
3 | 03 |
4 | 64, 64 |
5 | 55 |
6 | 76, 46, 86 |
7 | 47, 07 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
18/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 17 | |||
Giải 7 | 016 | |||
Giải 6 | 6008 | 3529 | 6495 | |
Giải 5 | 0246 | |||
Giải 4 | 26245 | 43567 | 92375 | 81332 |
28233 | 71551 | 86623 | ||
Giải 3 | 17987 | 58318 | ||
Giải 2 | 74516 | |||
Giải 1 | 20204 | |||
Giải ĐB | 559649 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 18, 16, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 49, 45, 46 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 51 |
2 | 32 |
3 | 33, 23 |
4 | 04 |
5 | 45, 75, 95 |
6 | 16, 46, 16 |
7 | 87, 67, 17 |
8 | 18, 08 |
9 | 49, 29 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
11/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 50 | |||
Giải 7 | 421 | |||
Giải 6 | 6841 | 1420 | 2442 | |
Giải 5 | 9215 | |||
Giải 4 | 70438 | 67352 | 99590 | 10561 |
61055 | 50332 | 93997 | ||
Giải 3 | 76751 | 47916 | ||
Giải 2 | 50938 | |||
Giải 1 | 61314 | |||
Giải ĐB | 597576 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 15 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 38, 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 51, 52, 55, 50 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | |
9 | 90, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 20, 50 |
1 | 51, 61, 41, 21 |
2 | 52, 32, 42 |
3 | |
4 | 14 |
5 | 55, 15 |
6 | 76, 16 |
7 | 97 |
8 | 38, 38 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
04/04/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 23 | |||
Giải 7 | 722 | |||
Giải 6 | 7054 | 7369 | 0722 | |
Giải 5 | 7751 | |||
Giải 4 | 76739 | 66768 | 96024 | 35780 |
49429 | 23121 | 00044 | ||
Giải 3 | 25568 | 72452 | ||
Giải 2 | 27862 | |||
Giải 1 | 19466 | |||
Giải ĐB | 610560 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 29, 21, 22, 22, 23 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 52, 51, 54 |
6 | 60, 66, 62, 68, 68, 69 |
7 | |
8 | 80 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 60, 80 |
1 | 21, 51 |
2 | 62, 52, 22, 22 |
3 | 23 |
4 | 24, 44, 54 |
5 | |
6 | 66 |
7 | |
8 | 68, 68 |
9 | 39, 29, 69 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
28/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 56 | |||
Giải 7 | 119 | |||
Giải 6 | 5223 | 6944 | 3345 | |
Giải 5 | 5662 | |||
Giải 4 | 37627 | 85555 | 10913 | 71049 |
47802 | 66685 | 73775 | ||
Giải 3 | 66627 | 59439 | ||
Giải 2 | 60951 | |||
Giải 1 | 01239 | |||
Giải ĐB | 447955 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 27, 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 49, 44, 45 |
5 | 55, 51, 55, 56 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 51 |
2 | 02, 62 |
3 | 13, 23 |
4 | 44 |
5 | 55, 55, 85, 75, 45 |
6 | 56 |
7 | 27, 27 |
8 | |
9 | 39, 39, 49, 19 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
21/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | |||
Giải 7 | 328 | |||
Giải 6 | 7054 | 7861 | 7316 | |
Giải 5 | 5935 | |||
Giải 4 | 18259 | 41260 | 30755 | 30034 |
41296 | 63840 | 29042 | ||
Giải 3 | 14063 | 84170 | ||
Giải 2 | 05509 | |||
Giải 1 | 29486 | |||
Giải ĐB | 882454 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 54, 59, 55, 54 |
6 | 63, 60, 61 |
7 | 70 |
8 | 86, 87 |
9 | 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 70, 60, 40 |
1 | 61 |
2 | 42 |
3 | 63 |
4 | 54, 34, 54 |
5 | 55, 35 |
6 | 86, 96, 16 |
7 | 87 |
8 | 28 |
9 | 09, 59 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
14/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 49 | |||
Giải 7 | 516 | |||
Giải 6 | 2552 | 6620 | 9737 | |
Giải 5 | 5101 | |||
Giải 4 | 51612 | 33282 | 45390 | 71623 |
95356 | 57612 | 15173 | ||
Giải 3 | 24496 | 83458 | ||
Giải 2 | 64709 | |||
Giải 1 | 86391 | |||
Giải ĐB | 399171 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 12, 16 |
2 | 23, 20 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 58, 56, 52 |
6 | |
7 | 71, 73 |
8 | 82 |
9 | 91, 96, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 20 |
1 | 71, 91, 01 |
2 | 12, 82, 12, 52 |
3 | 23, 73 |
4 | |
5 | |
6 | 96, 56, 16 |
7 | 37 |
8 | 58 |
9 | 09, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
07/03/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 60 | |||
Giải 7 | 828 | |||
Giải 6 | 1179 | 5423 | 4397 | |
Giải 5 | 9284 | |||
Giải 4 | 13450 | 01478 | 56028 | 51792 |
83707 | 94303 | 69891 | ||
Giải 3 | 41467 | 62463 | ||
Giải 2 | 29628 | |||
Giải 1 | 90792 | |||
Giải ĐB | 715054 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | |
2 | 28, 28, 23, 28 |
3 | |
4 | |
5 | 54, 50 |
6 | 67, 63, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 84 |
9 | 92, 92, 91, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50, 60 |
1 | 91 |
2 | 92, 92 |
3 | 63, 03, 23 |
4 | 54, 84 |
5 | |
6 | |
7 | 67, 07, 97 |
8 | 28, 78, 28, 28 |
9 | 79 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
29/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | |||
Giải 7 | 560 | |||
Giải 6 | 2444 | 5640 | 2598 | |
Giải 5 | 8898 | |||
Giải 4 | 11338 | 18420 | 10872 | 30162 |
93419 | 79073 | 47198 | ||
Giải 3 | 50511 | 98391 | ||
Giải 2 | 87609 | |||
Giải 1 | 10422 | |||
Giải ĐB | 096454 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19 |
2 | 22, 20 |
3 | 38, 31 |
4 | 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 62, 60 |
7 | 72, 73 |
8 | |
9 | 91, 98, 98, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 40, 60 |
1 | 11, 91, 31 |
2 | 22, 72, 62 |
3 | 73 |
4 | 54, 44 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 38, 98, 98, 98 |
9 | 09, 19 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
22/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 56 | |||
Giải 7 | 112 | |||
Giải 6 | 2606 | 0875 | 8748 | |
Giải 5 | 5754 | |||
Giải 4 | 31638 | 98654 | 75404 | 67263 |
98872 | 17633 | 33589 | ||
Giải 3 | 87845 | 42780 | ||
Giải 2 | 89599 | |||
Giải 1 | 20810 | |||
Giải ĐB | 365867 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 12 |
2 | |
3 | 38, 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 54, 54, 56 |
6 | 67, 63 |
7 | 72, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 80 |
1 | |
2 | 72, 12 |
3 | 63, 33 |
4 | 54, 04, 54 |
5 | 45, 75 |
6 | 06, 56 |
7 | 67 |
8 | 38, 48 |
9 | 99, 89 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
15/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 79 | |||
Giải 7 | 028 | |||
Giải 6 | 7457 | 5378 | 5835 | |
Giải 5 | 2588 | |||
Giải 4 | 23046 | 74766 | 20349 | 76930 |
92475 | 54386 | 38443 | ||
Giải 3 | 05889 | 84899 | ||
Giải 2 | 13994 | |||
Giải 1 | 08289 | |||
Giải ĐB | 941018 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 89, 89, 86, 88 |
9 | 94, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | |
2 | |
3 | 43 |
4 | 94 |
5 | 75, 35 |
6 | 46, 66, 86 |
7 | 57 |
8 | 18, 88, 78, 28 |
9 | 89, 89, 99, 49, 79 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
08/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 69 | |||
Giải 7 | 154 | |||
Giải 6 | 6265 | 7134 | 8717 | |
Giải 5 | 7557 | |||
Giải 4 | 39764 | 54427 | 85740 | 18392 |
89195 | 54420 | 17497 | ||
Giải 3 | 64112 | 12067 | ||
Giải 2 | 56721 | |||
Giải 1 | 05949 | |||
Giải ĐB | 672489 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 27, 20 |
3 | 34 |
4 | 49, 40 |
5 | 57, 54 |
6 | 67, 64, 65, 69 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 92, 95, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 40, 20 |
1 | 21 |
2 | 12, 92 |
3 | |
4 | 64, 34, 54 |
5 | 95, 65 |
6 | |
7 | 67, 27, 97, 57, 17 |
8 | |
9 | 89, 49, 69 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
01/02/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 78 | |||
Giải 7 | 315 | |||
Giải 6 | 0371 | 7934 | 7628 | |
Giải 5 | 7144 | |||
Giải 4 | 96026 | 70516 | 97576 | 06647 |
41248 | 70719 | 43410 | ||
Giải 3 | 84046 | 90781 | ||
Giải 2 | 10852 | |||
Giải 1 | 35387 | |||
Giải ĐB | 839421 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 16, 19, 10, 15 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 34 |
4 | 46, 47, 48, 44 |
5 | 52 |
6 | |
7 | 76, 71, 78 |
8 | 87, 81 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | 21, 81, 71 |
2 | 52 |
3 | |
4 | 44, 34 |
5 | 15 |
6 | 46, 26, 16, 76 |
7 | 87, 47 |
8 | 48, 28, 78 |
9 | 19 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
25/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 20 | |||
Giải 7 | 535 | |||
Giải 6 | 8782 | 8616 | 4631 | |
Giải 5 | 7315 | |||
Giải 4 | 59228 | 21871 | 91785 | 73577 |
63256 | 66380 | 98759 | ||
Giải 3 | 73016 | 16182 | ||
Giải 2 | 16251 | |||
Giải 1 | 86856 | |||
Giải ĐB | 023868 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 16, 15, 16 |
2 | 28, 20 |
3 | 31, 35 |
4 | |
5 | 56, 51, 56, 59 |
6 | 68 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 85, 80, 82 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80, 20 |
1 | 51, 71, 31 |
2 | 82, 82 |
3 | |
4 | |
5 | 85, 15, 35 |
6 | 56, 16, 56, 16 |
7 | 77 |
8 | 68, 28 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
18/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 77 | |||
Giải 7 | 886 | |||
Giải 6 | 4999 | 2141 | 4597 | |
Giải 5 | 4847 | |||
Giải 4 | 29089 | 48171 | 36472 | 93604 |
44725 | 98143 | 26089 | ||
Giải 3 | 07375 | 19022 | ||
Giải 2 | 10299 | |||
Giải 1 | 38739 | |||
Giải ĐB | 471039 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | |
2 | 22, 25 |
3 | 39, 39 |
4 | 43, 47, 41 |
5 | |
6 | |
7 | 75, 71, 72, 77 |
8 | 89, 89, 86 |
9 | 99, 99, 97 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 71, 41 |
2 | 22, 72 |
3 | 43 |
4 | 04 |
5 | 75, 25 |
6 | 86 |
7 | 47, 97, 77 |
8 | |
9 | 39, 39, 99, 89, 89, 99 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
11/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | |||
Giải 7 | 666 | |||
Giải 6 | 5446 | 1002 | 1000 | |
Giải 5 | 0288 | |||
Giải 4 | 77805 | 21655 | 27776 | 59866 |
43365 | 82183 | 19501 | ||
Giải 3 | 74716 | 92612 | ||
Giải 2 | 75946 | |||
Giải 1 | 35317 | |||
Giải ĐB | 727281 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 01, 02, 00 |
1 | 17, 16, 12 |
2 | |
3 | |
4 | 46, 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 81, 83, 88, 81 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 81, 01, 81 |
2 | 12, 02 |
3 | 83 |
4 | |
5 | 05, 55, 65 |
6 | 46, 16, 76, 66, 46, 66 |
7 | 17 |
8 | 88 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
04/01/2024
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 49 | |||
Giải 7 | 360 | |||
Giải 6 | 2519 | 2708 | 6971 | |
Giải 5 | 7842 | |||
Giải 4 | 10606 | 31893 | 70686 | 14090 |
20284 | 55175 | 13633 | ||
Giải 3 | 09225 | 42994 | ||
Giải 2 | 82132 | |||
Giải 1 | 90808 | |||
Giải ĐB | 790475 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 06, 08 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 32, 33 |
4 | 42, 49 |
5 | |
6 | 60 |
7 | 75, 75, 71 |
8 | 86, 84 |
9 | 94, 93, 90 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90, 60 |
1 | 71 |
2 | 32, 42 |
3 | 93, 33 |
4 | 94, 84 |
5 | 75, 25, 75 |
6 | 06, 86 |
7 | |
8 | 08, 08 |
9 | 19, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
28/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | |||
Giải 7 | 857 | |||
Giải 6 | 9577 | 8533 | 6774 | |
Giải 5 | 1094 | |||
Giải 4 | 04072 | 54722 | 17045 | 39682 |
66250 | 93242 | 39593 | ||
Giải 3 | 50311 | 36651 | ||
Giải 2 | 97745 | |||
Giải 1 | 25325 | |||
Giải ĐB | 547014 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 14, 11 |
2 | 25, 22 |
3 | 33, 31 |
4 | 45, 45, 42 |
5 | 51, 50, 57 |
6 | |
7 | 72, 77, 74 |
8 | 82 |
9 | 93, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 50 |
1 | 11, 51, 31 |
2 | 72, 22, 82, 42 |
3 | 93, 33 |
4 | 14, 94, 74 |
5 | 25, 45, 45 |
6 | |
7 | 77, 57 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
21/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 30 | |||
Giải 7 | 415 | |||
Giải 6 | 0313 | 1799 | 0065 | |
Giải 5 | 2021 | |||
Giải 4 | 24325 | 33079 | 20401 | 83094 |
89991 | 99162 | 14214 | ||
Giải 3 | 71347 | 61128 | ||
Giải 2 | 86848 | |||
Giải 1 | 77519 | |||
Giải ĐB | 227879 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 14, 13, 15 |
2 | 28, 25, 21 |
3 | 30 |
4 | 48, 47 |
5 | |
6 | 62, 65 |
7 | 79, 79 |
8 | |
9 | 94, 91, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | 01, 91, 21 |
2 | 62 |
3 | 13 |
4 | 94, 14 |
5 | 25, 65, 15 |
6 | |
7 | 47 |
8 | 48, 28 |
9 | 79, 19, 79, 99 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
14/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | |||
Giải 7 | 954 | |||
Giải 6 | 2028 | 4472 | 8091 | |
Giải 5 | 1295 | |||
Giải 4 | 30373 | 65903 | 19947 | 25590 |
42771 | 40226 | 51385 | ||
Giải 3 | 76095 | 98169 | ||
Giải 2 | 49411 | |||
Giải 1 | 57948 | |||
Giải ĐB | 758980 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 26, 28, 25 |
3 | |
4 | 48, 47 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 73, 71, 72 |
8 | 80, 85 |
9 | 95, 90, 95, 91 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 80, 90 |
1 | 11, 71, 91 |
2 | 72 |
3 | 73, 03 |
4 | 54 |
5 | 95, 85, 95, 25 |
6 | 26 |
7 | 47 |
8 | 48, 28 |
9 | 69 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
07/12/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 18 | |||
Giải 7 | 400 | |||
Giải 6 | 3114 | 8107 | 7049 | |
Giải 5 | 0469 | |||
Giải 4 | 80947 | 73235 | 58602 | 56108 |
97157 | 49847 | 06639 | ||
Giải 3 | 72701 | 92538 | ||
Giải 2 | 89364 | |||
Giải 1 | 23200 | |||
Giải ĐB | 943345 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 08, 07, 00 |
1 | 14, 18 |
2 | |
3 | 38, 35, 39 |
4 | 45, 47, 47, 49 |
5 | 57 |
6 | 64, 69 |
7 | |
8 | |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 01 |
2 | 02 |
3 | |
4 | 64, 14 |
5 | 45, 35 |
6 | |
7 | 47, 57, 47, 07 |
8 | 38, 08, 18 |
9 | 39, 69, 49 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
30/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | |||
Giải 7 | 442 | |||
Giải 6 | 6098 | 0725 | 3382 | |
Giải 5 | 1652 | |||
Giải 4 | 49366 | 16020 | 34265 | 48627 |
27117 | 12792 | 26316 | ||
Giải 3 | 92805 | 47014 | ||
Giải 2 | 80861 | |||
Giải 1 | 62039 | |||
Giải ĐB | 247509 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 14, 17, 16 |
2 | 20, 27, 25 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 61, 66, 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20, 70 |
1 | 61 |
2 | 92, 52, 82, 42 |
3 | |
4 | 14 |
5 | 05, 65, 25 |
6 | 66, 16 |
7 | 27, 17 |
8 | 98 |
9 | 09, 39 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
23/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 86 | |||
Giải 7 | 614 | |||
Giải 6 | 4394 | 2462 | 0807 | |
Giải 5 | 5659 | |||
Giải 4 | 27648 | 30004 | 26587 | 95541 |
38774 | 30295 | 47959 | ||
Giải 3 | 45508 | 33441 | ||
Giải 2 | 58739 | |||
Giải 1 | 72304 | |||
Giải ĐB | 935249 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 08, 04, 07 |
1 | 14 |
2 | |
3 | 39 |
4 | 49, 41, 48, 41 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 41, 41 |
2 | 62 |
3 | |
4 | 04, 04, 74, 94, 14 |
5 | 95 |
6 | 86 |
7 | 87, 07 |
8 | 08, 48 |
9 | 49, 39, 59, 59 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
16/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | |||
Giải 7 | 195 | |||
Giải 6 | 6941 | 8501 | 6361 | |
Giải 5 | 6911 | |||
Giải 4 | 79109 | 87469 | 04432 | 35625 |
16971 | 42720 | 28767 | ||
Giải 3 | 41513 | 56764 | ||
Giải 2 | 75558 | |||
Giải 1 | 16798 | |||
Giải ĐB | 249035 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 69, 67, 61 |
7 | 71 |
8 | |
9 | 98, 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20 |
1 | 71, 11, 41, 01, 61 |
2 | 32 |
3 | 13 |
4 | 64 |
5 | 35, 25, 95, 45 |
6 | |
7 | 67 |
8 | 98, 58 |
9 | 09, 69 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
09/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 93 | |||
Giải 7 | 750 | |||
Giải 6 | 3984 | 2966 | 5223 | |
Giải 5 | 6042 | |||
Giải 4 | 81652 | 68286 | 15559 | 96191 |
02410 | 42351 | 31995 | ||
Giải 3 | 14806 | 21096 | ||
Giải 2 | 55604 | |||
Giải 1 | 46311 | |||
Giải ĐB | 796730 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 59, 51, 50 |
6 | 66 |
7 | |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 91, 95, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30, 10, 50 |
1 | 11, 91, 51 |
2 | 52, 42 |
3 | 23, 93 |
4 | 04, 84 |
5 | 95 |
6 | 06, 96, 86, 66 |
7 | |
8 | |
9 | 59 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
02/11/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 89 | |||
Giải 7 | 912 | |||
Giải 6 | 7891 | 2539 | 5494 | |
Giải 5 | 2516 | |||
Giải 4 | 43729 | 35624 | 68174 | 85307 |
54352 | 26364 | 16988 | ||
Giải 3 | 72105 | 88213 | ||
Giải 2 | 89310 | |||
Giải 1 | 28603 | |||
Giải ĐB | 652366 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 05, 07 |
1 | 10, 13, 16, 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 39 |
4 | |
5 | 52 |
6 | 66, 64 |
7 | 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 91, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10 |
1 | 91 |
2 | 52, 12 |
3 | 03, 13 |
4 | 24, 74, 64, 94 |
5 | 05 |
6 | 66, 16 |
7 | 07 |
8 | 88 |
9 | 29, 39, 89 |
Kết quả xổ số Quảng Bình
thứ năm -
26/10/2023
|
||||
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | |||
Giải 7 | 605 | |||
Giải 6 | 8596 | 8831 | 3248 | |
Giải 5 | 8373 | |||
Giải 4 | 02172 | 60929 | 19549 | 40776 |
81168 | 94127 | 80657 | ||
Giải 3 | 84589 | 97972 | ||
Giải 2 | 77585 | |||
Giải 1 | 96174 | |||
Giải ĐB | 375607 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 27 |
3 | 31 |
4 | 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 74, 72, 72, 76, 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 31 |
2 | 72, 72 |
3 | 73 |
4 | 74, 14 |
5 | 85, 05 |
6 | 76, 96 |
7 | 07, 27, 57 |
8 | 68, 48 |
9 | 89, 29, 49 |